location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP OmniBook 7 14-fs0751nd Intel Core 5 210H Laptop 35,6 cm (14") 2K 16 GB LPDDR5-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
OmniBook 7
HP segment:
HP segment
Trang chủ
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
14-fs0751nd
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
BX8P7EA#ABH
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 477
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Jul 2025 16:18:20
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP OmniBook 7 14-fs0751nd Intel Core 5 210H Laptop 35,6 cm (14") 2K 16 GB LPDDR5-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Premium Laptop Loại gấp Bạc
  • - Intel Core 5 210H 2,2 GHz Số lõi bộ xử lý: 8
  • - 35,6 cm (14") 2K 1920 x 1200 pixels IPS 16:10
  • - 16 GB LPDDR5-SDRAM
  • - 512 GB SSD
  • - Intel Graphics
  • - Wi-Fi 6E (802.11ax) Bluetooth 5.3
  • - Lithium Polymer (LiPo) 68 Wh 12,75 h 100 W
  • - Windows 11 Home
Thêm>>>
Thiết kế
Tên màu
Glacier silver
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Định vị thị trường
Premium
Năm ra mắt
2025
Tên thương hiệu gốc
HP
Màn hình
Kích thước màn hình *
35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1200 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
2K
Loại bảng điều khiển
IPS
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Màn hình chống lóa
Yes
Độ sáng màn hình
300 cd/m²
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
35,6 cm
Không gian màu RGB
sRGB
Gam màu
62,5 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel Core 5
Thế hệ bộ xử lý
Intel Core (Series 2)
Model vi xử lý *
210H
Số lõi bộ xử lý
8
Các luồng của bộ xử lý
12
Tần số turbo tối đa
4,8 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2,2 GHz
Nhân hiệu suất
4
Nhân hiệu quả
4
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả
3,6 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất
2,2 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả
1,6 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý
45 W
Công suất turbo tối đa
115 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR5-SDRAM
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Tốc độ truyền dữ liệu bộ nhớ
5200 MT/s
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express 4.0
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
Intel Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel Graphics
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng micrô
2
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
5 MP
Camera hồng ngoại (IR)
Yes
Camera riêng tư
Yes
Loại riêng tư
Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6E (802.11ax)
hệ thống mạng
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động *
No
Loại ăngten
2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Wi-Fi 6E AX211
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Intel
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.3
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
2.1
Số lượng cổng Thunderbolt 4
1
Intel® Thunderbolt 4
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Yes
Cổng Ngủ và Sạc USB
2
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel SoC
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
No
Bàn phím có đèn nền
Yes
Bàn phím full size
Yes
Bố cục bàn phím
QWERTY
Tên màu bàn phím
soft grey
Phần mềm
Phần mềm dùng thử
McAfee Online Protection 30-day trial
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Home
Special features
HP Audio Boost
Yes
Loại loa HP
HP Dual Speakers
HP Imagepad
Yes
Camera trước HP
HP Webcam 5MP
Phân khúc HP
Trang chủ
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin
4
Công suất pin *
68 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
12,75 h
Thời gian phát lại video liên tục
20,5 h
Sạc nhanh
Yes
Thời gian sạc pin nhanh (50%)
30 min
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
100 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cổng sạc USB Type-C *
Yes
USB Power Delivery
Yes
Bảo mật
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Mã pin bảo vệt
Yes
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
314 mm
Độ dày
226,5 mm
Chiều cao
14,9 mm
Trọng lượng *
1,41 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
80 mm
Chiều sâu của kiện hàng
380 mm
Chiều cao của kiện hàng
280 mm
Trọng lượng thùng hàng
2,65 kg