Sản Phẩm
*
Hybrid (2-trong-1)
Hệ số hình dạng
*
Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Định vị thị trường
Premium
Kích thước màn hình
*
35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình
*
2880 x 1800 pixels
Loại bảng điều khiển
OLED
Tên tiếp thị của công nghệ màn hình
UWVA
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Loại mặt kính màn hình hiển thị
Kính cong tràn cạnh Edge to Edge
Độ sáng màn hình tối đa (HDR)
500 cd/m²
Độ sáng dải động tiêu chuẩn (SDR)
400 cd/m²
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
35,6 cm
Không gian màu RGB
DCI-P3
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Tốc độ làm mới tối đa
120 Hz
Hãng sản xuất bộ xử lý
*
Intel
Họ bộ xử lý
*
Intel Core Ultra 7
Thế hệ bộ xử lý
Intel Core Ultra (Series 2)
Tần số turbo tối đa
4,8 GHz
Tốc độ bộ xử lý
*
2,2 GHz
Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả
4
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất
4,8 GHz
Tần Số Turbo Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả
3,7 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất
2,2 GHz
Tần Số Cơ Bản Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả
2200 MHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý
17 W
Công suất turbo tối đa
37 W
Bộ vi xử lý thần kinh (NPU)
Intel AI Boost
Hỗ trợ hiệu ứng Windows Studio
Khung phần mềm AI được NPU hỗ trợ
DirectML, OpenVINO, Windows ML, ONNX RT, WebNN
Tổng hiệu suất bộ vi xử lý lên tới
115 TOPs
Hiệu suất NPU lên tới
47 TOPs
Hiệu suất GPU lên đến
64 TOPs
Loại bộ nhớ trong
LPDDR5x-SDRAM
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bộ nhớ trong tối đa
*
32 GB
Tốc độ truyền dữ liệu bộ nhớ
8533 MT/s
Tổng dung lượng lưu trữ
*
1 TB
Phương tiện lưu trữ
*
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express 4.0
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Model card đồ họa rời
*
Không có
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Họ card đồ họa on-board
Intel Arc Graphics
Model card đồ họa on-board
*
Intel Arc Graphics 140V