Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
38 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
40 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5,7 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
80000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
750 - 4000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3, URF, PWG, PCLmS
Phông chữ máy in
Scalable, TrueType
Nước xuất xứ
Brasil, Nhật Bản, Philippines
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
350 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
250 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
3
Công suất đầu vào tối đa
900 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy nặng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Các kích cỡ giấy in không ISO
16K, Oficio
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Kích cỡ phong bì
B5, C5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 175 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
HTTPS, SNMPv2, SNMPv3, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, Mopria Print Service
Bộ nhớ trong (RAM)
*
256 MB
Bộ nhớ trong tối đa
256 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Mức áp suất âm thanh (khi in)
54 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,8 dB
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm
*
Màu trắng
Hiển thị số lượng dòng
2 dòng