Các lỗ phun của đầu in
304
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
12000 số trang/tháng
Độ phân giải màu
4800 x 1200 DPI
Lề in phía trên (A4)
3 mm
Lề in bên phải (A4)
3,4 mm
Lề in bên trái (A4)
3,4 mm
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường) trên giấy ảnh
0,9 ppm
Chú thích tốc độ máy in
Approximate figures—exact speed will vary depending on the system configuration, software program, and document complexity media.
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
21 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
4 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
24 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
4 ppm
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
4800 DPI
Độ phân giải tối đa
*
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
6,5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3)
3 ppm
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 600 DPI
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
22 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho giấy trong
60 tờ
Tổng công suất đầu vào
*
150 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
100 tờ
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
150
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
100
Công suất đầu vào tối đa
400 tờ
Khổ in tối đa
297 x 420 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A3
Loại phương tiện khay giấy
*
Banner, Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy mattˌ không bóng, Giấy in ảnh, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C4, C5, C6
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
90 x 146 - 330 x 483 mm
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
250
Các cổng vào/ ra
1 parallel, 1 USB, 1 EIO
Giao diện chuẩn
Song song, USB 2.0
Bộ nhớ trong (RAM)
*
96 MB
Bộ nhớ trong tối đa
352 MB