Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
500 số trang/tháng
Tương thích điện từ
EU (EMC Directive), USA (FCC Rules), Australia (C-Tick), New Zealand (MoC), Canada (DoC), China (CCC), Japan (VCCI registered), Korea (MIC certified), Taiwan (BSMI certified)
Lề in phía trên (A4)
2 mm
Lề in bên phải (A4)
3,4 mm
Lề in bên trái (A4)
3,4 mm
Tốc độ in (màu, màu toàn bộ trang, chất lượng bình thường, A4)
1,6 ppm
Tốc độ in (màu, in màu toàn bộ trang, chất lượng in thô/phác thảo, A4)
6,2 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
18 ppm
Tốc độ in (màu, màu nguyên trang, chất lượng đẹp nhất, A4)
0,7 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
1,5 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
22 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
1,5 ppm
Độ phân giải tối đa
*
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
7,7 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
5,2 ppm
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 1200 DPI
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì
5
Tổng công suất đầu vào
*
50 tờ
Số lượng tối đa của khay giấy
1
Công suất đầu vào tối đa
50 tờ
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
76.2 x 101.6 - 215.9 x 355.6 mm
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Phiếu mục lục, Legal, Statement, Letter
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Bộ nhớ trong (RAM)
*
32 MB
Bộ nhớ trong tối đa
32 MB
Thiết bị ổ, kich cỡ bộ đệm
16 MB
Định vị thị trường
*
Nhà riêng & Văn phòng
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
*
40 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,4 W
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Các sản phẩm tương thích JetDirect