Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm), B5 (176 x 250 mm)
Lề in bên trái (A4)
3,5 mm
Lề in bên phải (A4)
3,5 mm
Lề in phía trên (A4)
3,5 mm
Các kiểu chữ
Based on installed typefaces on host computer; print engine only has fonts for internal pages and ASCII
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
250-sheet input trays, priority feed slot: 60 to 176 g/m2 (up to 200 g/m2 with HP laser cover papers, up to 220 g/m2 with HP laser glossy photo papers); optional 250-sheet input tray: 60 to 163 g/m2
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
Tray 1, 2: 60 - 176; optional Tray 3: 60 - 163
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
10 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
- 233 MHz;
- 64 MB RAM;
- 150 MB HD;
- USB.
Công suất âm thanh phát thải
6 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
47 dB
Yêu cầu về nguồn điện
110 - 127 VAC (+/- 10%), 60 Hz (+/- 3 Hz); 220 - 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz)
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
600 DPI
Các chức năng in kép
Manual (driver support provided)
Tốc độ in (màu, màu toàn bộ trang, chất lượng bình thường, A4)
8 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
8 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
8 ppm
Công nghệ in màu
HP ImageREt 2400
Xử lý giấy
1-sheet multipurpose tray 1, 250-sheet multipurpose tray 2, optional 250-sheet input tray 3, 125-sheet face-down output bin
Tương thích điện từ
CISPR 22: 1997/EN 55022: 1998 Class B; EN 61000-3-2: 1995/A14; EN 61000-3-3: 1995; EN 55024: 1998; FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B; ICES-003, Issue 3; GB9254-1998; EMC Directive 89/336/EEC and the Low Voltage Directive 73/23/EEC, and carries the CE-Marking accordingly; list of countries: Australia (C Tick-AS/NZS 3548), Canada (Industry Canada ICES 003-CISPR 22), China (CISPR 22), EU (EMC Directive 89/336/EEC), ISE Countries (CISPR 22), Korea (MIC No. 1996-18), Poland (B-Mark-CISPR 22), Russia (GOST-CISPR 22), Taiwan (BSMI Certified-CNS 13438), USA (FCC Title 47 CFR Part 15 Class B); CISPR 22 Class B
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
50 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
Latest drivers for Windows are available at http://www.hp.com/support/clj1600
Độ an toàn
IEC 60950 compliant; safety UL listed; EU LVD & EN60950 compliant; countries: Argentina (TUV S Mark-Rs.92/98/Ds.1009/98), Australia (AS/NZ 3260), Canada (cUL-CAN/CSA C22.2 No. 60950-00), China (GB 4943), Czech Republic (CSN-IEC 60950-IEC 60825-1), Estonia (EEI-EN60950-IEC 60825-1), EU (CE Mark-Low Voltage Directive 73/23/EEC), Germany (TUV- EN60950-IEC 60825-1), Hungary (MEEI- IEC 60950-IEC 60825-1), Lithuania (LS- IEC 60950-IEC 60825-1), Mexico (NOM NYCE-NOM 019 SCFI), Poland (B Mark- IEC 60950-IEC60825-1), (Russia (GOST- R50377), Slovakia (IEC 60950-IEC60825-1), Slovenia (SQI- IEC 60950-EN60825-1), South Africa (IEC 60950-IEC60825-1), USA (UL-UL 60950; FDA-21 CFR Chapter 1 Subchapter J for lasers); Class 1 laser/LED product
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 98 SE & ME; Microsoft Windows 2000, XP 32-Bit, Server 2003.
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A4, A5, B5 (ISO), B5 (JIS)
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Công nghệ bộ nhớ
Memory Enhancement technology (MEt)
Bảng điều khiển
2-line, 16 character front panel display, 4 buttons (Cancel job, Left arrow, Right arrow, Select); 2 LEDs (Attention, Ready)
Số lượng tối đa của khay giấy
3
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, B5 (ISO, JIS), 76 x 127 to 216 x 356 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
Sheets: 250, transparencies: 50, envelopes: 10
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 to 176 g/m² (up to 220 g/m² with HP Color Laser Photo Paper)
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
60 to 163 g/m²
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
250-sheet input Tray 3
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
1-sheet multipurpose tray 1, 250-sheet multipurpose tray 2
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
125-sheet face-down output bin
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
190 W
Dịch vụ & hỗ trợ
HP Websites, HP Customer Support Centre, HP Care Pack
Các tính năng kỹ thuật
True desktop colour laser printing, ultra-quiet at up to 47dB(A) and small at 407 x 453 x 370 mm.
Achieve superior print quality with HP Imageret 2400 technology and reliable HP printing supplies.
Enjoy fast printing speeds of up to 8 ppm due to built-in 16 MB memory and fast 264 MHz processor.
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
596,9 x 523,2 x 497,8 mm (23.5 x 20.6 x 19.6")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
387,2 kg (853.6 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
40.5 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
47 dB(A)
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
20 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
20 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive, envelopes (No.10, Monarch)
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
10000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
23 kg (50.6 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
Up to 8 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư)
Up to 8 ppm
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
10 tờ
Công suất đầu vào tối đa (khay 1)
1 tờ
Loại kết nối SureSupply
Direct
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hai mặt, hệ đo lường Anh)
16 to 28 lb
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
598 x 523 x 498 mm