location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet CP3505x Color Máy in

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserJet CP3505x Color Máy in
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CB444A
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 189009
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 03 Jun 2025 17:21:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 15 Aug 2009
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet CP3505x Color Máy in
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de Màu sắc
  • - 1200 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 21 ppm
  • - In hai mặt
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 65000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 850 tờ Tổng công suất đầu ra: 250 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 384 MB Bộ xử lý được tích hợp 450 MHz
Thêm>>>
In
Độ phân giải màu
1200 x 600 DPI
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 600 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
21 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
21 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
21 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
12,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
12,2 giây
In an toàn
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
65000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
1500 - 5000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5, PCL 6, PDF 1.4, PostScript 3
Phân khúc HP
Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
850 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
250 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
3
Công suất đầu vào tối đa
850 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
B5, C5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 160 g/m²
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thuật toán bảo mật
128-bit WEP, 40-bit WEP, 64-bit WEP, EAP-TLS, HTTPS, IPSec, PEAP, SSL/TLS, WEP, WPA
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
384 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1024 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
Motorola Coldfire V5x
Tốc độ vi xử lý
450 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
52 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,6 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Thiết kế
Chứng nhận
CISPR22: 2005/EN55022: 2006 Class B, EN 61000-3-2: 2000, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998+A1+A2, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, GB17625.1-2003, EMC Directive 89/336/EEC with CE Marking (Europe), other EMC approvals as required by individual countries
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
465 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
42 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
42 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,25 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
3,455 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows XP Professional, Windows 8, Windows 10, Windows XP Professional x64, Windows XP Home, Windows 7, Windows Vista, Windows XP
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.2 Jaguar
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 27 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 70 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
33,7 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
413 x 510 x 570 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
38,7 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Print drivers and installation software on CD-ROM: HP PCL 5, HP PCL 6, HP postscript level 3 emulation; Macintosh software: HP Printer utility, PostScript Printer Description files
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows 10 ( Some features may not be available. Windows Vista (32-bit and 64-bit): 800 MHz processor, 512 MB RAM; Windows XP Home, XP Professional: 233 MHz processor, 64 MB RAM; Windows Server 2003 (standard edition): 550 MHz processor, 128 MB RAM; Windows 2000: 133 MHz processor, 64 MB RAM; 220 MB of available hard disk space (for all systems), CD-ROM drive or Internet connection, IEEE 1284-compliant bidirectional parallel port, USB port
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
20 - 60 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
17 - 25 °C
Khả năng tương thích Mac
Yes
Lề in dưới (A4)
5 mm
Lề in bên trái (A4)
5 mm
Lề in bên phải (A4)
5 mm
Lề in phía trên (A4)
5 mm
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
10 tờ
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
1200 DPI
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
3
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet, Fast Ethernet
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 600 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
50 tờ
Số lượng tối đa của khay giấy
3
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, XP Home, XP Professional, XP Professional x64, Server 2003; Windows Vista Ready; Mac OS X v 10.2; Mac OS X v 10.3; Mac OS X v 10.4; Red Hat Linux 7.x +; SuSE Linux 8.x +
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
575 x 570 x 810 mm
Quốc gia Distributor
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)