Chứng nhận
CISPR22: 2005/EN55022: 2006 Class B, EN 61000-3-2: 2000, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998+A1+A2, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, GB17625.1-2003, EMC Directive 89/336/EEC with CE Marking (Europe), other EMC approvals as required by individual countries
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
*
465 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
42 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
42 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,25 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
3,455 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows XP Professional, Windows 8, Windows 10, Windows XP Professional x64, Windows XP Home, Windows 7, Windows Vista, Windows XP
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.2 Jaguar
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 27 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 70 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
413 x 510 x 570 mm
Trọng lượng thùng hàng
38,7 kg
Phần mềm tích gộp
Print drivers and installation software on CD-ROM: HP PCL 5, HP PCL 6, HP postscript level 3 emulation; Macintosh software: HP Printer utility, PostScript Printer Description files
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows 10 ( Some features may not be available. Windows Vista (32-bit and 64-bit): 800 MHz processor, 512 MB RAM; Windows XP Home, XP Professional: 233 MHz processor, 64 MB RAM; Windows Server 2003 (standard edition): 550 MHz processor, 128 MB RAM; Windows 2000: 133 MHz processor, 64 MB RAM; 220 MB of available hard disk space (for all systems), CD-ROM drive or Internet connection, IEEE 1284-compliant bidirectional parallel port, USB port
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
20 - 60 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
17 - 25 °C
Lề in phía trên (A4)
5 mm
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
10 tờ
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
1200 DPI
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
3
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet, Fast Ethernet
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 600 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
50 tờ
Số lượng tối đa của khay giấy
3
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, XP Home, XP Professional, XP Professional x64, Server 2003; Windows Vista Ready; Mac OS X v 10.2; Mac OS X v 10.3; Mac OS X v 10.4; Red Hat Linux 7.x +; SuSE Linux 8.x +
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
575 x 570 x 810 mm