Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
52 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,5 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
225000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
3000
Số lượng phông chữ máy in
80
Tổng công suất đầu vào
*
600 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
600 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
500 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
600 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal, Letter, Statement
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 200 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60-120 g/m2
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000BASE-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
128-bit WEP, 64-bit WEP, 802.1x RADIUS, EAP, HTTPS, WPA, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
IPv4/IPv6, SNMPv1/v2c/v3, HTTP, HTTPS, FTP, Port 9100, LPD, IPP, Secure-IPP, WS Discovery, IPsec/Firewall, DHCPv6, MLDv1, ICMPv6, Auto-IP, SLP, TFTP, Telnet, IGMPv2, BOOTP/DHCP, WINS, P Direct Mode, WS Print, IPX/SPX, AppleTalk, NetWare NDS, Bindery, NDPS, iPrint
Các giao thức quản lý
SNMPv3, SSL/TLS
Bộ nhớ trong (RAM)
*
128 MB
Bộ nhớ trong tối đa
640 MB
Model vi xử lý
Coldfire v5e
Mức áp suất âm thanh (khi in)
58 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
27 dB
Chứng nhận
IEC, UL/cUL, FCC, EMC
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
*
840 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
18 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
12 W