Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
8 ppm
Độ phân giải tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
12 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
24 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
30 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
25000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
250 - 1000 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Tổng số lượng khay đầu vào
*
1
Tổng công suất đầu vào
*
150 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
125 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Giấy in ảnh bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 176 g/m²