Độ phân giải màu
600 x 600 DPI
Độ phân giải tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
21 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
21 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
20 ppm
Thời gian khởi động
34 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
17,8 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
18,1 giây
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
20 ppm
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
20 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
20 cpm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Độ nét của bản sao (chữ và ảnh màu)
600 DPI
Tốc độ sao chép tối đa (màu đen, A4)
20 cpm
Tốc độ sao chép tối đa (màu, A4)
20 cpm
Độ phân giải scan quang học
*
1200 x 1200 DPI
Kiểu quét
*
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Độ phân giải fax (trắng đen)
203 x 196 DPI
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Quay số fax nhanh, các số tối đa
120
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Tốc độ fax (A4)
33,6 giây/trang
Quảng bá fax
119 các địa điểm
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
2500
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
40000 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5e, PCL 6
Tổng số lượng khay đầu vào
*
4
Tổng công suất đầu vào
*
550 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
150 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Kiểu nhập giấy
In từng tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
20 tờ
Công suất đầu vào tối đa
550 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
60 - 167 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0