Lề in phía trên (A4)
4 mm
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
150-sheet tray: 60 to 163 g/m2
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows Vista: 1 GHz processor, 512 MB RAM (check User’s Guide for minimum hard drive space); Windows XP Home, XP Professional, 2000: 128 MB RAM, 120 MB free hard disk space; CD-ROM drive, USB port
Quản lý máy in
HP Status and Alerts, HP Usage tracking
Công suất âm thanh phát thải
6.2 B(A)
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage: 110 to 127 VAC (+/- 10%), 60 Hz (+/- 2 Hz), 7 amp; 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 2 Hz), 4.0 amp
Các chức năng in kép
Manual (driver support provided)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
14 ppm
Tương thích điện từ
CISPR 22: 2005/EN 55022: 2006 Class B, EN 61000-3-2: 2000+A2, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998+A1+A2, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), other EMC approvals as required by individual countries
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
1
Các tính năng của mạng lưới
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
400 x 600 DPI
Độ an toàn
IEC 60950-1 (International), EN 60950-1+A11 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1+A1+A2 Class 1, 21 CFR Ch. 1/SubCh. J & Laser Notice#50 (July 26th 2001)(Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 2006/95/EC with CE Marking (Europe). Other safety approvals as required by individual countries
Phần mềm có thể tải xuống được
Host-based
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP (32-bit), Microsoft Windows Vista (32-bit & 64-bit), Macintosh OS X V10.2.8, V10.3.9, V10.4.3
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
34,7 cm (13.7")
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
100 tờ
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Bảng điều khiển
2 lights (Attention, Ready)
Số lượng tối đa của khay giấy
1
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, A6, B5, postcards, envelopes (C5, DL, B5); 76 x 127 to 216 x 356 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
150-sheet tray: 60 to 163 g/m2
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
150-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
100-sheet face-down bin
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
315 W
Mô tả quản lý bảo mật
None
Kiểu nâng cấp
Product not upgradeable
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
400,1 x 249,9 x 297,9 mm (15.8 x 9.84 x 11.7")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1201,4 x 1000,8 x 2540 mm (47.3 x 39.4 x 100")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
630,5 kg (1390 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
10.3 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
49.5 dB(A)
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
9 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
8,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
8,5 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive, postcards, envelopes (No. 10, Monarch)
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
Up to 10,000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
6,35 kg (14 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 15
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
0.743 kWh/Week
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
400 x 250 x 300 mm