Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
600 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Professional, Windows 7 Starter, Windows 7 Ultimate, Windows XP Home, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
64 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
40 MB
Bộ xử lý tối thiểu
133 MHz
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
30 - 70 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
30 - 70 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
17,2 - 25 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3100 m
Chứng nhận
CISPR, EN, FCC, ICES, EMC, CE
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng thùng hàng
40,5 kg
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
520 x 508 x 690 mm
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
128MB RAM
25MB HDD
USB
Định dạng tệp quét
JPG, PDF, TIFF
Bảng điều khiển
Touch screen mono graphical display; front-panel buttons (Brightness adjustment, Clear, Reset, Sleep, Start, Stop); LED status lights (Attention, Data, Ready); 13-key numeric keypad
Độ an toàn
cUL-CAN/CSA, UL-UL, FDA-21 CFR
Kiểu nâng cấp
DSS for additional sending capabilities
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động)
216 x 356 mm
Chức năng tất cả trong một màu
Phạm vi quét tối đa
21,6 cm (8.5")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1201,4 x 1259,8 x 2039,6 mm (47.3 x 49.6 x 80.3")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
73.5 lb
Đa chức năng
Bản sao, Bộ phát kỹ thuật số, Fax, In, Quét
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét)
68 dB
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
56 dB(A)
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
Máy phôtôcopy chọn thang tỉ lệ (Nạp tài liệu tự động)
25 to 400%
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
10 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
10 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
10 giây
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) (hệ đo lường Anh)
215,9 x 355,6 mm (8.5 x 14")
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
149,9 x 210,8 mm (5.9 x 8.3")
Diện tích quét tối thiểu
No minimum
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
40,6 kg (89.4 lbs)
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
Loại tùy chọn không dây
Optional, enabled with purchase of a hardware accessory
Mô tả quản lý bảo mật
SNMPv3, SSL/TLS (HTTPS), 802.1x authentication; Web Jetadmin
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
600 x 630 x 950 mm