Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
42 ppm
Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
42 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
9,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
9,5 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
120000 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
PCL 5c, PCL 6, PostScript 3
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
500 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
500 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
5
Công suất đầu vào tối đa
2100 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Kích cỡ phong bì
C5, C6, DL
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
10x15"
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
Auto-IP, SLP, Telnet, IGMPv2, BOOTP/DHCP, WINS, IP Direct Mode, WS Print
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
DHCPv6, MLDv1, ICMPv6
Bộ nhớ trong (RAM)
*
512 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1024 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
35 dB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu đen, Màu xám, Màu trắng