Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
33 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
50000 số trang/tháng
Tổng công suất đầu vào
*
250 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
150 tờ
Công suất đầu vào tối đa
800 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal, Letter
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 105 g/m²
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (bond, light, heavy, plain, recycled, rough), envelopes, labels, cardstock, transparencies, heavy media
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, A6, B5, envelopes (C5, DL); 76 x 127 to 216 x 356 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 to 163 g/m² (straight through paper path for special media)
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP, Bonjour compatible
Bộ nhớ trong (RAM)
*
128 MB
Bộ nhớ trong tối đa
384 MB
Model vi xử lý
Feroceon ARM
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
*
570 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,4 W