Trọng lượng thùng hàng
6,35 kg
Trọng lượng pa-lét
632 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
12 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
8 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
96 pc(s)
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
17,5 - 25 °C
Các cổng vào/ ra
1 Hi-Speed USB 2.0; 1 WiFi 802.11b/g
Công suất đầu vào cho phong bì (khay chính)
15 tờ
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
150-sheet input tray: 147 x 211 to 216 x 356 mm; priority feed slot: 76 x 127 to 216 x 356 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4; A5; A6; B5; postcards; envelopes (C5, DL, B5)
Lề in phía trên (A4)
4 mm
Các kiểu chữ
Not applicable (Host-based)
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
60 to 163 g/m²
Công suất âm thanh phát thải
6.4 B(A)
Các chức năng in kép
Manual (driver support provided)
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Loại tùy chọn không dây
Yes, WiFi 802.11 b/g
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A4; A5; A6; B5; B6
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Bảng điều khiển
3 LED indicator lights (Wireless, Attention, Ready); 2 buttons (Wireless, Cancel)
Số lượng tối đa của khay giấy
1 plus 10-sheet priority feed slot
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
150-sheet input tray, 10-sheet priority feed slot
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
100-sheet face-down bin
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
370 W
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
400,1 x 249,9 x 297,9 mm (15.8 x 9.84 x 11.7")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1201,4 x 1000,8 x 2540 mm (47.3 x 39.4 x 100")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
630,5 kg (1390 lbs)
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
50 dB(A)
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
8,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
8,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
8,5 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive, postcards, envelopes (No. 10, Monarch)
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
6,35 kg (14 lbs)
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
0.704 kWh/Week
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)
Without input or output trays extended
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hai mặt, hệ đo lường Anh)
16 to 28 lb
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
400 x 250 x 298 mm