Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
60 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 220 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ in lưu động
Không hỗ trợ
Dung lượng lưu trữ bên trong
80 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM)
*
512 MB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu xám
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
920 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,24 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 27 °C
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng thùng hàng
160 kg
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
5
Quản lý máy in
HP Web Jetadmin, HP Embedded Web Server
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
50 tờ
Định dạng tệp quét
PDF, TIFF, TXT, XML
Độ an toàn
IEC 60950-1 (International), EN 60950-1 +A11 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1+A1+A2 Class 1, 21 CFR Ch. 1/SubCh. J and Laser Notice#50 (July 26th 2001)(Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 2006/95/EC with CE Marking (Europe). Other safety approvals as required by individual countries
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
136,9 cm (53.9")
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động)
297 x 432 mm
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
128 x 127 mm
Thiết bị phát hiện nạp đa tờ
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
935 x 800 x 1210 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A3, A4, A4-R, A5, A6, RA3, SRA3, B4 (JIS), B5 (JIS), B6 (JIS), 8K, 16K, D postcard, envelopes (#9, #10, Monarch, B5, C5, C6, DL); 99 x 140 mm to 320 x 457 mm
Tương thích điện từ
CISPR 22: 2005/EN 55022: 2006 Class B, EN 61000-3-2: 2000 +A2, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998+A1 +A2, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), other EMC approvals as required by individual countries