Trọng lượng thùng hàng
9 kg
Phần mềm tích gộp
HP Usage tracking, HP Status and Alerts, CD Launch Pad, Control Panel Simulator, Print Driver, Software Installer/uninstaller
Trọng lượng pa-lét
463,7 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
7 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
7 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
49 pc(s)
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
17,5 - 25 °C
Công suất đầu vào cho phong bì (khay chính)
15 tờ
Lề in phía trên (A4)
4 mm
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
60 - 163 g/m²
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Windows 7 (32-bit/64-bit): 1 GB RAM; Windows Vista (32-bit/64-bit); Microsoft Windows XP, Server 2008 (32-bit/64-bit), Server 2003: 512 MB RAM; all systems: 350 MB free hard disk space, CD-ROM drive, USB port
Công suất âm thanh phát thải
6.6 B(A)
Tương thích điện từ
CISPR 22: 2005+A1/EN 55022: 2006+A1 Class B, EN 61000-3-2: 2006, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998+A1 +A2, FCC Title 47 CFR, GB9254-1998, EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), other EMC approvals as required by individual countries
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet, Fast Ethernet
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
100 tờ
Độ an toàn
IEC 60950-1 (International), EN 60950-1 +A11 (EU), GS License (Europe), EN 60825-1+A1+A2 Class 1,21 CFR 1040.10 and 1040.11 except for deviations; pursuant to Laser notice No. 50, Dated June 24, 2007 (Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 2006/95/EC with CE Marking (Europe). Other safety approvals as required by individual countries
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 7 (32-bit/64-bit), Windows Vista (32-bit/64-bit), Windows XP (32-bit/64-bit), Windows Server 2008 (32-bit/64-bit), Windows Server 2003 (32-bit/64-bit), Mac OS X v 10.4, v 10.5, v 10.6, Linux, Unix
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
38,7 cm (15.2")
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A4
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
440 W
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
496,8 x 329,9 x 329,9 mm (19.6 x 13 x 13")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1201,4 x 1000,8 x 2460 mm (47.3 x 39.4 x 96.8")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
462,7 kg (1020.1 lbs)
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
53 dB(A)
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
7 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
7 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
7 giây
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
8,98 kg (19.8 lbs)
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
0.895 kWh/Week
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hai mặt, hệ đo lường Anh)
16 - 28 lb
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
497 x 330 x 330 mm