Độ phân giải tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
18 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,5 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
4 mm
Sao chép
*
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 400 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
18 cpm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Độ phân giải scan quang học
*
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa
19200 x 19200 DPI
Phạm vi quét tối đa
Legal (216 x 356)
Kiểu quét
*
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Tốc độ quét (màu đen)
6 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, GIF, JPG, TIF
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Tốc độ quét (tự động tiếp tài liệu, A4)
7,4 ppm
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Quay số fax nhanh, các số tối đa
100
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
2000
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
8000 số trang/tháng
Nhiều công nghệ trong một
Tổng công suất đầu vào
*
150 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
35 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm