Mức áp suất âm thanh (khi copy)
50 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,2 dB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu đen
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
375 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
1 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
375 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
265 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
3,2 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
3,2 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,589 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 8, Windows Vista, Windows 7, Windows XP
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2008, Windows Server 2003
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,5 °C
Chứng nhận
CISPR 22: 2005 +A1/EN 55022: 2006 +A1-Class B, EN 61000-3-2: 2006 +A1 +A2 (Harmonic emissions, Class A), EN 61000-3-3: 2008 (Flicker emissions), EN 55024: 1998 +A1+A2 immunity standards which includes compliance with the following: EN 61000-4-2: 1995 (ESD immunity, performance criterion B), EN 61000-4-3: 1996 (radiated immunity, performance criterion A), EN 61000-4-4: 1995 (EFT immunity, performance criterion B), EN 61000-4-5: 1995 (surge immunity, performance criterion B), EN 61000-4-6: 1996 (conducted immunity, performance criterion A), EN 61000-4-11: 1994 (voltage fluctuations, performance criterion B & C)
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Chiều rộng của kiện hàng
513 mm
Chiều sâu của kiện hàng
346 mm
Chiều cao của kiện hàng
493 mm
Trọng lượng thùng hàng
11,3 kg
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, USB
Phần mềm tích gộp
Host-based print drivers, TWAIN, WIA, Scan-To application, XPS driver, Mac driver
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
8443310000
Trọng lượng pa-lét
339,1 g
Số lượng lớp/pallet
4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
28 pc(s)
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
7 pc(s)
Số lượng người dùng
3 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1205 x 1038 x 2098 mm
Quản lý máy in
HP Toolbox
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows 10, Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows XP, Windows Server 2003, Windows Server 2008: 1 GHz processor, 1 GB RAM, 700 MB free hard disk space, SVGA 800 x 600 with 16-bit color display, Internet Explorer 5.5 or higher, USB or Ethernet port