Bộ nhớ trong (RAM)
*
128 MB
Bộ nhớ trong tối đa
384 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
48 dB
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
*
295 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
12,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Professional
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Fedora 11, Fedora 9, SuSE Linux 10.3, SuSE Linux 11, Ubuntu 8.04, Ubuntu 8.10, Ubuntu 9.04, Ubuntu 9.10
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64
Bộ xử lý tối thiểu
233 MHz
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
256 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
200 MB
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
20 - 27 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 95 phần trăm
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
399 x 505 x 254 mm
Trọng lượng thùng hàng
22,3 kg
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
50 tờ
Các hệ thống vận hành tương thích
Linpus Linux (9.4, 9.5), RED HAT Enterprise Linux 5.0, Debian (5.0, 5.0.1, 5.0.2, 5.0.3), HPUX 11, Solaris 8/9
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
500 x 333 x 550 mm