Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
41 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
20 ppm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) đen trắng
28 ipm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
2 mm
Sao chép
*
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
41 cpm
Số bản sao chép tối đa
9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Độ phân giải scan quang học
*
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
297 x 420 mm
Kiểu quét
*
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
E-mail, Network folder, USB, Fax
Tốc độ quét (màu đen)
50 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPEG, MTIFF, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF, XPS
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Quay số fax nhanh, các số tối đa
100
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax
100 các địa điểm
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
5000 - 20000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
200000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt
*
In, Bản sao, Quét
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5, PCL 6, PDF 1.4, PostScript 3
Phông chữ máy in
PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Số lượng phông chữ máy in
105
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ
Trung Quốc, Mexico, Hà Lan
Tổng số lượng khay đầu vào
*
5
Tổng công suất đầu vào
*
1600 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
250 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
250 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
5
Công suất đầu vào tối đa
1600 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A3
Khổ in tối đa
308 x 465.9 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A3, A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 312 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 469,9 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 199 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Kết nối tùy chọn
LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)