Mức áp suất âm thanh (khi in)
47 dB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu đen
Hiển thị số lượng dòng
2 dòng
Chứng nhận
IEC, EN, UL/cUL, GS, CE, CISPR, FCC, ICES
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
*
315 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
5,1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows XP Home, Windows XP Professional
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Fedora 11, Fedora 12, Fedora 9, RedHat EL Linux 5.0, SuSE Linux 10.3, SuSE Linux 11, Ubuntu 10.04, Ubuntu 8.04, Ubuntu 8.10, Ubuntu 9.04, Ubuntu 9.10, Có
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 x64
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
1024 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
200 MB
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 70 phần trăm
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Chiều rộng của kiện hàng
500 mm
Chiều sâu của kiện hàng
333 mm
Chiều cao của kiện hàng
550 mm
Trọng lượng thùng hàng
22,8 kg
Công suất điốt phát quang (LED)
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ