Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
14 ppm
Độ phân giải tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
14 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
18,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
19 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
30000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
250 - 1500 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
PCL 5c, PCL 6, PostScript 3
Tổng công suất đầu vào
*
150 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
125 tờ
Công suất đầu vào tối đa
150 tờ
Công suất đầu ra tối đa
125 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Giấy Heavyweight, Tiêu đề, Mẫu đơn in sẵn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
63 - 163 g/m²
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
802.1x RADIUS, SSL/TLS, WPA
Các giao thức quản lý
SNMPv1/v2/v3, HTTP/HTTPs, Telnet
Bộ nhớ trong (RAM)
*
128 MB
Bộ nhớ trong tối đa
128 MB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu đen