location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Enterprise 700 M712n Đen trắng Máy in, Chỉ Ethernet

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet Enterprise
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
700
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserJet Enterprise M712n Đen trắng Máy in, Chỉ Ethernet
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CF235A show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0886112999445 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 17051
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Jun 2025 19:07:04
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet Enterprise 700 M712n Đen trắng Máy in, Chỉ Ethernet
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A3 41 ppm
  • - In hai mặt
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 100000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 3 Tổng công suất đầu vào: 600 tờ Tổng công suất đầu ra: 250 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB Bộ xử lý được tích hợp 800 MHz
Thêm>>>
Mở rộng quy mô và tăng tốc—in khổ giấy A3 nhanh chóng

Tiết kiệm thời gian và giúp doanh nghiệp liên tục phát triển nhờ khả năng in cực nhanh từ máy in A3 đen trắng dành cho nhóm làm việc này.
Mở rộng các tùy chọn in đen trắng trên các khổ giấy lên đến A3 và khả năng in gần như không viền.
Tăng năng suất—ít phải nạp lại giấy hơn nhờ trữ lượng tới 4600 tờ để in số lượng lớn.[1]
Thay hộp mực laser dễ dàng. Lựa chọn Hộp mực laser Chính hãng HP công suất cao để in thường xuyên.[3]

Bảo tồn tài nguyên và giúp kiểm soát chi phí

Tiết kiệm năng lượng—Công nghệ Bật/Tắt Tự động sẽ Bật máy in của bạn khi cần và Tắt khi không cần.[4]
Giảm lượng giấy sử dụng lên đến 50% nhờ tính năng in hai mặt tự động[2] trên máy in đủ điều kiện chứng nhận ENERGY STAR này.
Quản lý tác động in ấn của nhóm làm việc—sử dụng tài nguyên tối ưu nhờ HP EcoSMART Fleet và các công cụ khác.[5]
Hộp mực laser Chính hãng HP được tái chế dễ dàng, miễn phí thông qua chương trình Đối tác Toàn cầu của HP.[6]

Đơn giản hóa quá trình quản lý CNTT và bảo vệ dữ liệu

Tăng cường các biện pháp bảo mật hình ảnh và in ấn, đồng thời giúp bảo vệ dữ liệu doanh nghiệp nhờ các giải pháp bảo mật cấp doanh nghiệp.
Bảo vệ dữ liệu bí mật được lưu trữ trên máy in với Đĩa cứng Đảm bảo Hiệu suất Cao HP đã lắp đặt.[7]
Tập trung quản lý máy in—HP Web Jetadmin giúp bạn giám sát trang thiết bị và tăng thời gian hoạt động.[8]
Tăng cường giải pháp bảo mật—chẳng hạn như đầu đọc thẻ và trình đọc thẻ—thông qua gói tích hợp phần cứng.[9]

Đầu tư vào một giải pháp dễ sử dụng, hướng tới tương lai

Gia tăng giá trị đầu tư—dễ dàng cập nhật và mở rộng khả năng của thiết bị nhờ HP FutureSmart Firmware.
HP ePrint—in từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng của bạn từ hầu hết mọi nơi.[10]
Quản lý các lệnh in tại bảng điều khiển màu. Cổng USB dễ tiếp cận cho phép bạn in từ ổ đĩa flash và lưu vào đó.

In
Chế độ in kép
Thủ công
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
41 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
20 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
26 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10,5 giây
In an toàn
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
100000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
5000 - 20000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5, PCL 6, PDF 1.4, PostScript 3
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Hộp mực thay thế
CF214A, CF214X
Phân khúc HP
Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
3
Tổng công suất đầu vào *
600 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
250 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
6
Công suất đầu vào tối đa
4600 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 312 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 469,9 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 199 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
4
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
EAP-TLS, IPSec, PEAP, SNMPv3, SSL/TLS, WPA2-Enterprise
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
512 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1024 MB
Khe cắm bộ nhớ
1
Loại bộ nhớ
DDR2
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
54 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,8 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị màu
Yes
Kích thước màn hình
5,08 cm (2")
Thiết kế
Hiển thị số lượng dòng
4 dòng
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Chứng nhận
CISPR 22:2008 / EN 55022:2010 (Class A); EN 61000-3-2 :2006 +A1:2009 +A2:2009; EN 61000-3-3 :2008;EN 55024:1998 +A1 +A2; FCC Title 47 CFR, Part 15 Class A(USA); ICES-003, Issue 4 (Canada); EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe); other EMC approvals as required by individual countries
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
786 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
22,1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,21 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
2,718 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 8, Windows 10, Windows 7, Windows Vista, Windows XP
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2008, Windows Server 2003
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Novell, Linux
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
Taiwan Green Mark
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
568 mm
Độ dày
585 mm
Chiều cao
392 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
825 x 800 x 2082 mm
Trọng lượng
34,7 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
810 mm
Chiều sâu của kiện hàng
785 mm
Chiều cao của kiện hàng
644 mm
Trọng lượng thùng hàng
41,8 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
10000 trang
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp
Windows Installer, HP PCL 6 discrete driver, Mac Installer, HP Postscript emulation driver
Special features
HP ePrint
Yes
HP SureSupply
Yes
HP Web Jetadmin
Yes
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
148,1 kg
Số lượng lớp/pallet
3 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
3 pc(s)
Technical details
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows 10, Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows XP (SP2+), Windows Server 2003 (SP1+), Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2; 200 MB available hard disk space; operating system compatible hardware system requirements, see http://www.micr
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
30 - 70 phần trăm
Quốc gia Distributor
United States 3 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)
Canada 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)