Bộ nhớ trong (RAM)
*
256 MB
Bộ nhớ trong tối đa
256 MB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu đen
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
*
570 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Professional
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Fedora 14, Fedora 15, Ubuntu 10.04
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 x64
Bộ xử lý tối thiểu
233 MHz
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
512 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
400 MB
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
364,6 x 368 x 271 mm
Trọng lượng thùng hàng
14,2 kg
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Công suất điốt phát quang (LED)
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
430 x 330 x 480 mm