Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
33 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
15 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8 giây
Sao chép
*
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 600 DPI
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Độ phân giải scan quang học
*
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Tốc độ quét (màu đen)
20 ppm
Độ sâu màu đầu vào
30 bit
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Quay số fax nhanh, các số tối đa
120
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax
119 các địa điểm
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
3000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5e, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Nhiều công nghệ trong một
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
250 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
150 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
3
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Card stock, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 163 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 120 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây