Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
27 ppm
Độ phân giải tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
27 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
9,9 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
50000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
750 - 4000 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu vàng, Màu hồng tía
Ngôn ngữ mô tả trang
*
PCL 5c, URF, PCL 6, PostScript 3
Phân khúc HP
Doanh nghiệp vừa nhỏ
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
300 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
250 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
3
Công suất đầu vào tối đa
850 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy thô (bond), Giấy in ảnh, Card stock, Giấy trơn, Trước khi in, Nhãn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A5, A6, A4
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal, Letter, Oficio
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B6, B5
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Chuẩn Wi-Fi
802.11g, 802.11b, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, Mopria Print Service
Bộ nhớ trong (RAM)
*
128 MB
Bộ nhớ trong tối đa
128 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
49 dB