Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.4 or higher: PowerPC G3 or Intel Core Processor, 512 MB RAM, 1 GB available hard disk space
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
1800 x 1020 x 1380 mm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
1800 x 850 x 1380 mm
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz, 5 A max
Độ an toàn
EU (LVD and EN60950-1 compliant), Russia (GOST)
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Bảng điều khiển
Copy/scan/print operation controlled through an easy-to-use LCD colour touchscreen and intuitive software
Chiều rộng tối đa của phương tiện
1092 mm
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Non-abrasive paper, vellum, Mylar, sepia, blueprints, plastic, film, plastic laminate, foam board, cardboard (No plywood, stone plates, metal plates or abrasive, dirty, rough, sharp edged, metal clamped, or burned surfaces or transparencies)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
179,8 cm (70.8")
Chất lượng quét (màu đen, bản nháp)
150 DPI
Dung lượng ổ đĩa cứng
40 GB
Số bản sao chép tối đa
1000 bản sao
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 30 °C
Nâng cấp ổ đĩa
Latest driver upgrade information available on http:///go/4520scanner/drivers
Kích cỡ scan tối thiểu
152 x 114 mm
Chất lượng quét (màu đen, đẹp nhất)
300 DPI
Chất lượng quét (màu, đẹp nhất)
300 DPI
Công suất đầu ra tối đa
10 tờ
Chất lượng quét (màu, bản nháp)
150 DPI
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
204 lb
Công suất âm thanh phát thải
6.3 B(A) (active), 5.8 B(A) (standby)
Tiêu chuẩn khoảng cách màu
sRGB
Các cài đặt máy photocopy
Type of original, image crop and align preview, lightness, saturation and RGB controls, sharpen/blur, mirror copy, enlarge/reduce, paneling, tiling, nesting, accounting, batch
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen)
Up to 9600 dpi
Độ nét của bản sao (chữ và ảnh màu)
9600 DPI
Tốc độ quét đường thẳng (hệ đo lường Anh)
Up to 3 in/sec (color, 200 dpi/400 dpi Turbo); up to 10 in/sec (black-and-white, 200 dpi/400 dpi Turbo)
Tốc độ quét đường thẳng (hệ mét)
Colour (200 dpi/400 dpi turbo): up to 8 cm/sec; Black and white (200 dpi/400 dpi turbo): up to 25 cm/sec
Xử lý phương tiện
Straight-through scan paper path for sheet and cardboard originals
Độ dày phương tiện (hệ đo lường Anh)
0.6"
Diện tích quét tối thiểu
152,4 x 114,3 mm (6 x 4.5")
Chất lượng quét (màu đen, bình thường)
200 DPI
Chất lượng quét (màu, bình thường)
200 DPI
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
2400 x 1200 DPI
Chứng nhận
WEEE, EU RoHS, REACH, EuP