Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Chiều rộng tối đa của phương tiện
1067
Kích cỡ scan tối thiểu
152 x 114 mm
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Non-abrasive paper, vellum, Mylar, sepia, blueprints, plastic, film, plastic laminate, foam board, cardboard (No plywood, stone plates, metal plates or abrasive, dirty, rough, sharp edged, metal clamped, or burned surfaces or transparencies)
Chất lượng quét (màu, đẹp nhất)
300 DPI
Công suất âm thanh phát thải
6.3 B
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
25 dB
Phát thải áp suất âm thanh
47 dB
Định lại cỡ máy photocopy
1 - 10000 phần trăm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
200 cpm
Số bản sao chép tối đa
1000 bản sao
Độ dày phương tiện (hệ đo lường Anh)
0.6"
Diện tích quét tối thiểu
152,4 x 114,3 mm (6 x 4.5")
Chất lượng quét (màu, bình thường)
200 DPI
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
44 dB
Các tính năng đặc biệt
160GB HDD
Chứng nhận
EU RoHS; REACH; WEEE