Độ phân giải tối đa
*
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
15 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
11 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
35 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
34 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
14 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
15 giây
Độ phân giải sao chép tối đa
*
1200 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
35 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
34 cpm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Độ phân giải scan quang học
*
4800 x 4800 DPI
Phạm vi quét tối đa
Legal (216 x 356)
Kiểu quét
*
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Tốc độ quét (màu)
5,1 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
5,2 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPG, PNG, TIF
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Độ phân giải fax (trắng đen)
200 x 200 DPI
Quay số fax nhanh, các số tối đa
75
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
1250
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
15000 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 3
Nhiều công nghệ trong một
Tổng công suất đầu vào
*
250 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
150 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì
20
Công suất đầu vào tối đa cho kính ảnh phim đèn chiếu
70 tờ
Công suất đầu vào tối đa dành cho loại giấy in ảnh 10 x 15 cm
55 tờ
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
15 tờ
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho thẻ
60
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Card stock, Phong bì, Giấy mattˌ không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Hagaki card, Letter, Statement
Kích cỡ phong bì
7 3/4, 10, DL
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
4x6, 5x7, 8x10
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm