location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Officejet 7110/H812a Không dây Màu Máy in, In hai mặt

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Officejet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
OfficeJet 7110/H812a Không dây Màu Máy in, In hai mặt
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CR768A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 854359
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Jun 2025 19:07:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Officejet 7110/H812a Không dây Màu Máy in, In hai mặt
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 4800 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A3 15 ppm Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
In khi đang di chuyển với HP ePrint
In khi đang di chuyển với HP ePrint

In ảnh, tài liệu và nhiều hơn thế nữa khi bạn đang di chuyển, bằng cách sử dụng HP ePrint.[8]

Giải phóng công việc in ấn cho bạn
Giải phóng công việc in ấn cho bạn

In không dây từ thiết bị di động của bạn không cần mã Wi-Fi hay mật khẩu.[9]

4 loại mực in riêng
4 loại mực in riêng

Mực in riêng - Chỉ thay hộp mực riêng đã hết

In không đường viền
In không đường viền

Ảnh in tràn lề được in đến tận rìa của trang giấy. Bạn sẽ nhận được các bức ảnh in đẹp không bị cắt xén!

Ethernet (máy in)
Ethernet (máy in)

Thêm thiết bị này vào mạng Ethernet văn phòng của bạn để chia sẻ với nhóm làm việc của bạn.

Thu hút sự chú ý với khả năng in khổ lớn ở mức giá phải chăng.

In màu chuyên nghiệp theo nhiều kích thước đa dạng, từ 3x5 đến 13x19 inch, từ đó thu được giá trị vượt trội.
Tạo tài liệu tiếp thị, tài liệu quảng cáo, tờ rơi không viền và hơn thế nữa trong nội bộ, với chi phí rẻ hơn một cửa hàng in ấn.[3]
Tin dùng Mực HP chính hãng để in tài liệu nhanh khô, chống thấm nước[6] duy trì màu sắc sống động qua nhiều thập kỷ.[4]
In tài liệu hàng ngày với chi phí cho mỗi trang thấp bằng hộp mực in màu cá nhân và màu đen năng suất cao.

Sử dụng các tính năng tiết kiệm thời gian để giúp công việc văn phòng trở nên dễ dàng.

Ít phải nạp lại hơn và xử lý số lượng in ấn lớn bằng hộp mực in hiệu suất cao và khay giấy lớn.
Tiết kiệm không gian với máy in ePrinter nhỏ gọn được thiết kế để vừa với mọi vị trí mong muốn—dù trong tầm với hay cách xa.
Tin dùng HP vì năng suất đáng tin cậy. Máy in HP ePrinter này được thiết kế để thực hiện khối lượng in lên tới 800 trang mỗi tháng.

Kết nối và in—tại văn phòng hoặc khi đang di chuyển.[2]

In không dây trong mạng văn phòng của bạn và chia sẻ máy in HP ePrinter này với các máy tính hỗ trợ không dây khác.[1]
In từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng từ gần như mọi nơi với HP ePrint.[2]
Thêm máy in HP ePrinter này vào mạng Ethernet để dễ dàng chia sẻ với nhóm làm việc của bạn.
Mang đến chức năng in cho điện thoại thông minh của bạn. Sử dụng ứng dụng HP ePrint miễn phí để in trực tiếp từ thiết bị di động của bạn.[2]

Giảm thiểu tác động của bạn mà không cần hi sinh hiệu suất.

Tiết kiệm năng lượng mà không cần hi sinh hiệu suất. Máy in này đủ tiêu chuẩn chứng nhận ENERGY STAR và được xếp hạng EPEAT Đồng.
Tiết kiệm chi phí giấy tới 50% bằng tính năng in hai mặt tự động tùy chọn.[7]
Giảm thiểu tác động của bạn—dễ dàng tái chế hộp mực in HP chính hãng của bạn miễn phí thông qua Đối tác Toàn cầu HP.[5]

Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
200 - 800 số trang/tháng
In hai mặt *
Yes
Chế độ in kép
Xe ôtô
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 3, PCL 3 GUI
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Loại mực
Mực màu pigment
Màu sắc *
Yes
Chu trình hoạt động (tối đa) *
12000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
Phân khúc HP
Doanh nghiệp vừa nhỏ
In
Độ phân giải in đen trắng
600 x 1200 DPI
Độ phân giải màu
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
26 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
33 ppm
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
15 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
8 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
15 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
19 giây
In không bo khung
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
75 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào *
1
Công suất đầu vào tối đa
250 tờ
Công suất đầu ra tối đa
75 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
330 x 483 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A3+, A4, A6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Phiếu mục lục, L, 2L, Hagaki card, Legal, Letter, Báo khổ nhỏ (kích thước phương tiện)
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Kích cỡ phong bì
10, C5, C6, DL, Monarch, 6 3/4
Kích cỡ giấy ảnh
13x18, 10x15 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
3x5, 4x6, 5x7, 8x10, 8.5x13, 11x14, 12x12
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 330,2 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 482,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
34 - 250 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
PicBridge
No
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
144 MB
Bộ nhớ trong tối đa
144 MB
Loại bộ nhớ
DDR
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
ARM
Tốc độ vi xử lý
500 MHz
Hiệu suất
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,5 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màn hình tích hợp *
No
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Chứng nhận
FCC Title 47 CFR Part 15 Class B (USA), CE (European Union), ICES (Canada), VCCI (Japan), KC (Korea), BSMI (Taiwan)
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
25,4 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,31 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
1,92 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
30,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows 10, 8.1, 8, 7: 1 GHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 2 GB HD, Microsoft Internet Explorer, CD-ROM/DVD or Internet, USB. Windows Vista: 800 MHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 2 GB HD, Microsoft Internet Explorer, CD-ROM/DVD or Internet, USB. Windows XP SP3 (32-bit only): Intel Pentium II, Celeron or 233 MHz compatible processor, 750 MB HD, Microsoft Internet Explorer 6, CD-ROM/DVD or Internet, USB. Mac OS X v10.6, OS X Lion, OS X Mountain Lion OS X v10.10 Yosemite, OS X v10.11 El Capitan, OS X v10.12 Sierra; 1GB HD, CD-ROM/DVD-ROM or Internet, USB. Linux
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 8, Windows 8.1, Windows 10, Windows 7, Windows Vista, Windows XP
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
5 - 90 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Bronze
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1219 x 1016 x 2430 mm
Chiều rộng
585 mm
Độ dày
419 mm
Chiều cao
189 mm
Trọng lượng
8,5 kg
Thông số đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, USB
Phần mềm tích gộp
HP Printer Software, Bing Bar for HP (includes HP Smart Print), HP Officejet 7110 series Help, Product Improvement Study for HP Officejet 7110 series, HP Update, Shop for Supplies Online, HP Photo Creations
Chiều rộng của kiện hàng
687 mm
Chiều sâu của kiện hàng
500 mm
Chiều cao của kiện hàng
270 mm
Trọng lượng thùng hàng
12,7 kg
Technical details
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
3 pc(s)
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433210
Trọng lượng pa-lét
359 kg
Số lượng lớp/pallet
9 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
27 pc(s)
Các đặc điểm khác
Công nghệ in
In phun nhiệt
Số lượng người dùng
3 người dùng
Quốc gia Distributor
España 2 distributor(s)
France 2 distributor(s)
Sverige 3 distributor(s)
United Kingdom 4 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)
United Arab Emirates 1 distributor(s)
Switzerland 1 distributor(s)
Canada 1 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)
Deutschland 2 distributor(s)