Chứng nhận
CISPR 22:2008 / EN 55022:2010 (Class A), EN 61000-3-2 :2006 +A1:2009 +A2:2009; EN 61000-3-3 :2008; EN 55024:2010; FCC Title 47 CFR, Part 15 Class A(USA); ICES-003, Issue 4 (Canada); EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe); other EMC approvals as required by individual countries
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
*
1000 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
38 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
38 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
2,2 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,832 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 8, Windows XP, Windows Vista, Windows 7
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2012
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Android, Novell, Linux
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Silver, Taiwan Green Mark
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
856 x 760 x 978 mm
Chiều rộng của kiện hàng
856 mm
Chiều sâu của kiện hàng
760 mm
Chiều cao của kiện hàng
978 mm
Trọng lượng thùng hàng
88,8 kg
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp
HP PCL 6 Discrete Printer Driver, Mac SW Link to Web (Mac Installer), Windows Installer
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433210
Trọng lượng pa-lét
88,8 kg
Số lượng lớp/pallet
1 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
1 pc(s)
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows 10, Windows 8, Windows 7 SP1+, Windows Vista, Windows Server 2003 (SP1+), Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2 (64 bit), Windows Server 2012 (64-bit), Windows XP (SP2+); CD-ROM or DVD drive, or Internet connection; Dedicated universal serial bus (USB 1.1 or 2.0), or network connection; 200 MB available hard disk space; Operating system compatible hardware system requirements see http://www.micr
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
10 - 80 phần trăm
Công suất điốt phát quang (LED)
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
54 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
37 dB
Nội dung hộp
HP LaserJet M806 Printer; HP Black LaserJet Toner Cartridge (~34.5K pages); Hardware Install Guide, Support flyer, Warranty card; Printer documentation and driver on CD-ROM; Power cord; USB cable (Brazil only)