Chứng nhận
CISPR 22:2008-09 / EN 55022:2010 (Class B), CISPR24:2010/EN 55024:2010, EN 61000-3-2 :2006 +A1:2009 +A2:2009, EN 61000-3-3: 2008, EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), FCC Part 15 Rules Class B (USA), ICES-003 Issue 5 (Canada)
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
*
39,1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
9,5 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
7,8 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
4,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
136 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,531 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer. Windows Vista®: (32-bit only), 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 or higher (32-bit only): any Intel® Pentium® II, Celeron® or 233 MHz compatible processor, 850 MB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 8, Windows 7, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.9 Mavericks, Mac OS X 10.11 El Capitan
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012, Windows Small Business Server 2003, Windows Small Business Server 2008, Windows Small Business Server 2011
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 30 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1219,2 x 1016 x 2512 mm
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
2500 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
1000 trang
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, USB
Phần mềm tích gộp
Windows Installer and discrete PCL 6 driver; Mac Installer and PS driver; HP Update; HP Participation Study; Bing Toolbar; HP Smart Print
Chiều rộng của kiện hàng
600 mm
Chiều sâu của kiện hàng
495 mm
Chiều cao của kiện hàng
477 mm
Trọng lượng thùng hàng
20,1 kg
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
4 pc(s)
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
REACH, RoHS
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
8443310000
Số lượng lớp/pallet
5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
20 pc(s)
Số lượng người dùng
10 người dùng