location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP PageWide Pro Máy in 452dw

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
PageWide Pro
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Máy in HP PageWide Pro 452dw
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
D3Q16C
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0889296706281 show
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 40201
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 13 Jul 2025 19:47:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP PageWide Pro Máy in 452dw
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh 2400 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A4 40 ppm Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
HP PageWide: Không in bằng Laze. Không phải mực in phun. Đó là hai máy in tốt nhất. Một biện pháp thay thế mới cho in doanh nghiệp.
HP PageWide: Không in bằng Laze. Không phải mực in phun. Đó là hai máy in tốt nhất. Một biện pháp thay thế mới cho in doanh nghiệp.

HP PageWide được thiết kế với ít bộ phận chuyển động hơn. Thanh in trang khổ rộng, cố định cho phép tốc độ in nhanh chưa từng có, cải thiện độ tin cậy, và ít bộ phận thay thế hơn, tất cả đều có chất lượng in chuyên nghiệp với tổng chi phí hoạt động thấp nhất so với máy cùng loại.

In khi đang di chuyển với HP ePrint
In khi đang di chuyển với HP ePrint

In ảnh, tài liệu và nhiều hơn thế nữa khi bạn đang di chuyển, bằng cách sử dụng HP ePrint.[10]

Dễ dàng in di động từ HP
Dễ dàng in di động từ HP

Dễ dàng in từ điện thoại thông minh, máy tính bảng, và máy tính xách tay ở nơi làm việc, ở nhà hoặc khi đang di chuyển.[11]

Chí phí in màu chuyên nghiệp thấp nhất[2]

Đạt được chất lượng bạn kỳ vọng với Công nghệ HP PageWide giúp đem lại chi phí trên mỗi trang màu thấp nhất.[2]
In màu chất lượng chuyên nghiệp trên các loại giấy khác nhau—hoàn hảo để sử dụng tại văn phòng.
In nhiều trang hơn và ít phải thay thế hộp mực hơn, bằng cách sử dụng các hộp mực hiệu suất cao PageWide HP Chính hãng.[6]
Tiết kiệm nhiều thời gian và ngân sách hơn cho hoạt động bảo trì theo lịch với Công nghệ HP PageWide hiện đại.[7]

Máy in nhanh nhất trong các sản phẩm cùng phân khúc[1]

Giảm thời gian chờ, in nhiều hơn với tốc độ cao nhất —tốc độ lên đến 55 ppm ở cả in màu và in đen trắng.[1]
In nhanh - không cần chờ đợi. Thiết bị này khởi động và in nhanh nhất so với các sản phẩm cùng phân khúc.[5]
In trực tiếp từ thiết bị di động của bạn được kết nối với máy in Wi-Fi Direct—mà không cần truy cập mạng của công ty.[8]

Công nghệ đã được chứng minh. Hiệu quả năng lượng cao.[4]

Giảm thiểu thời gian chết với Công nghệ HP PageWide giúp đáp ứng nhu cầu doanh nghiệp với hiệu suất đáng tin cậy.
Bảo tồn năng lượng với Công nghệ HP PageWide —được thiết kế để tiêu thụ ít năng lượng hơn bất kỳ máy in nào trong các sản phẩm cùng phân khúc.[4]
Tạo ra các tài liệu màu có chất lượng chuyên nghiệp và hiệu suất mà bạn mong muốn với các hộp mực PageWide HP Chính hãng.

Các tính năng bảo mật và quản lý [3] tốt nhất

Giúp bảo vệ khoản đầu tư của bạn và tận dụng tối đa công suất khi nhu cầu của bạn tăng, với danh mục các giải pháp.[9]
Giúp duy trì tính bảo mật của máy in—từ khi khởi động đến khi tắt máy—với tính năng khởi động bảo mật và tính toàn vẹn của mã bảo mật đã được xác nhận.

Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
750 - 4500 số trang/tháng
Ống mực riêng
Yes
In hai mặt *
Yes
Chế độ in kép
Xe ôtô
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5, PCL 6, PCL XL, PostScript 3, PDF
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Loại mực
Mực màu pigment
Màu sắc *
Yes
Chu trình hoạt động (tối đa) *
50000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
Phân khúc HP
Kinh doanh
In
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải màu
2400 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
55 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
55 ppm
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
40 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
40 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
7 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
4,2 mm
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
500 tờ
Tổng công suất đầu ra *
300 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào *
3
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa
1050 tờ
Công suất đầu ra tối đa
300 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
201.6 x 347.1 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Giấy mattˌ không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy satin, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Oficio, 16K, L, Hagaki card
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15 cm
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 250 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
2
PicBridge
No
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Wi-Fi *
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
512 MB
Bộ nhớ trong tối đa
512 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1200 MHz
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,9 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám, Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
MGD
Hiển thị màu
No
Kích thước màn hình
5,08 cm (2")
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Thiết kế
Chứng nhận
CISPR 22:2008-09 / EN 55022:2010 (Class B), CISPR24:2010/EN 55024:2010, EN 61000-3-2 :2006 +A1:2009 +A2:2009, EN 61000-3-3: 2008, EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), FCC Part 15 Rules Class B (USA), ICES-003 Issue 5 (Canada)
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
39,1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
9,5 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
7,8 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
4,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
136 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,531 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Nội dung đóng gói
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Special features
Bảo vệ năng động HP
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer. Windows Vista®: (32-bit only), 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 or higher (32-bit only): any Intel® Pentium® II, Celeron® or 233 MHz compatible processor, 850 MB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 7, Windows 8
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.9 Mavericks, Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012, Windows Small Business Server 2003, Windows Small Business Server 2008, Windows Small Business Server 2011
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux
Điều kiện hoạt động
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 30 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1219,2 x 1016 x 2512 mm
Chiều rộng
530 mm
Độ dày
407 mm
Chiều cao
378,9 mm
Trọng lượng
16,4 kg
Thông số đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
2500 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
1000 trang
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, USB
Thủ công
Yes
Phần mềm tích gộp
Windows Installer and discrete PCL 6 driver; Mac Installer and PS driver; HP Update; HP Participation Study; Bing Toolbar; HP Smart Print
Chiều rộng của kiện hàng
600 mm
Chiều sâu của kiện hàng
495 mm
Chiều cao của kiện hàng
477 mm
Trọng lượng thùng hàng
20,1 kg
Technical details
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
4 pc(s)
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
REACH, RoHS
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
8443310000
Trọng lượng pa-lét
424 kg
Số lượng lớp/pallet
5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
20 pc(s)
Các đặc điểm khác
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Công nghệ in
In phun
Số lượng đầu in
4
Số lượng người dùng
10 người dùng
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)