Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
56 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
28 ppm
Thời gian khởi động
9,5 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
2 mm
Sao chép
*
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
56 cpm
Số bản sao chép tối đa
999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Độ phân giải scan quang học
*
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
297 x 432 mm
Kiểu quét
*
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
Tập tin, Hình ảnh
Tốc độ quét (màu đen)
70 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu)
68 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIF
Các định dạng văn bản
HTM, HTML, PDF, RTF
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Quay số fax nhanh, các số tối đa
100
Quảng bá fax
100 các địa điểm
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
15000 - 50000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
300000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5e, PCL 6, PDF 1.4, PostScript 3
Số lượng phông chữ máy in
105
Tổng số lượng khay đầu vào
*
3
Tổng công suất đầu vào
*
4000 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
5
Công suất đầu ra tối đa
3000 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A3
Khổ in tối đa
297 x 420 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A3, A4, A5