location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP OfficeJet Pro ePrinter 6230 Không dây Màu Máy in, In hai mặt

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
OfficeJet Pro
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
OfficeJet Pro ePrinter 6230 Không dây Màu Máy in, In hai mặt
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
E3E03A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 1385816
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 29 Jul 2025 05:45:08
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP OfficeJet Pro ePrinter 6230 Không dây Màu Máy in, In hai mặt
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 600 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A4 18 ppm Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
In 2 mặt
In 2 mặt

Cho phép bạn in ở cả hai mặt giấy, giảm lượng giấy sử dụng của bạn đến 50%.

Giải phóng công việc in ấn cho bạn
Giải phóng công việc in ấn cho bạn

In không dây từ thiết bị di động của bạn không cần mã Wi-Fi hoặc mật khẩu.[10][10]

In từ hầu hết mọi nơi với HP ePrint
In từ hầu hết mọi nơi với HP ePrint

In từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng dù bạn ở nhà, văn phòng hay trên đường.[11][11]

Điều khiển từ xa cho máy in của bạn

Quản lý máy in tất cả trong một điện tử hay MFP của bạn từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng, bằng cách sử dụng ứng dụng Điều khiển Từ xa Máy In Tất cả trong Một của HP.[12]

Màu chuyên nghiệp với ít laze hơn[1]

Mỗi trang đều trông chuyên nghiệp, sử dụng mực pigment HP Chính hãng để có các bản in ấn tượng, bền.[3]
Dựa vào một giá trị tốt hơn để in thường xuyên với các hộp mực cá nhân năng suất cao HP Chính hãng.[4]
Dẫn đầu thành công—với tốc độ lên tới 18 trang một phút (ppm) đen trắng và 10 ppm màu.[5]
Tiết kiệm lên đến 50% giấy bằng khả năng in hai mặt tự động các tài liệu và tờ rơi màu không có viền.

In như bạn mong muốn

In không dây từ điện thoại thông minh, máy tính bảng, và máy tính xách tay của bạn—không cần bộ định tuyến hay quyền truy cập vào mạng địa phương.[6]
In ảnh, tài liệu và nhiều hơn nữa khi bạn đang di chuyển—gần như từ bất kỳ nơi nào—bằng cách sử dụng HP ePrint.[7]
Dễ kết nối với mạng địa phương và Internet, không dây hoặc sử dụng cổng Ethernet 10/100.[8]
Tăng năng suất, với ứng dụng di động Điều khiển Từ xa Máy In Tất cả trong Một của HP miễn phí dùng để chụp quét di động chất lượng cao.[9]

Các tính năng về năng suất duy trì hoạt động công việc

Tăng khối lượng in. Nạp lại giấy ít thường xuyên hơn và xử lý công việc in lớn bằng cách sử dụng khay giấy 225 tờ.
Phụ thuộc vào máy in có chu kỳ làm việc hàng tháng lên đến 15.000 trang—vô cùng phù hợp cho in màu đáng tin cậy.
Duy trì chất lượng. Để có kết quả khô nhanh mà không bị phai trong nhiều thập kỷ, HP khuyên dùng giấy ColorLok.[3]

Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
200 - 800 số trang/tháng
In hai mặt *
Yes
Chế độ in kép
Xe ôtô
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 3, PCL 3 GUI
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Loại mực
Mực màu pigment
Màu sắc *
Yes
Chu trình hoạt động (tối đa) *
15000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
Phân khúc HP
Doanh nghiệp vừa nhỏ
In
Độ phân giải in đen trắng
600 x 1200 DPI
Độ phân giải màu
600 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
24 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
29 ppm
Độ phân giải tối đa *
600 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
18 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
10 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
14 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
17 giây
In không bo khung
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
225 tờ
Tổng công suất đầu ra *
60 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào *
1
Công suất đầu vào tối đa
225 tờ
Công suất đầu ra tối đa
60 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy in ảnh bóng, Giấy mattˌ không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Phiếu mục lục, L, 2L, Legal, Letter, Statement, Hagaki card
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
10, C5, C6, DL, Monarch, 6 3/4
Kích cỡ giấy ảnh
13x18, 10x15 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
3x5, 4x6, 5x7, 8x10, 8.5x13
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
A4, Thư
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
101,6 - 215 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 355 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
PicBridge
No
Giao diện chuẩn
USB 2.0, LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Wi-Fi *
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Bộ nhớ trong tối đa
128 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
500 MHz
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,8 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LED
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Nước xuất xứ
Trung Quốc, Thái Lan
Thiết kế
Chứng nhận
EU EMC Directive 2004/108/EC, CISPR 22: 2008 /EN 55022: 2010 Class B, EN 55024: 2010, EN 61000-3-2: 2006+A1: 2009+A2: 2009, EN 61000-3-3: 2008 (Europe); FCC CFR 47 Part 15 Class B (USA); ICES-003, Issue 5 Class B (Canada); VCCI-2 (Japan); KCC (Korea); RCM (Australia/New Zealand); BSMI (Taiwan)
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
3,3 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
24 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,205 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Special features
Bảo vệ năng động HP
Yes
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows 10, 8.1, 8, 7: 1 GHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 2 GB HD, Internet Explorer, CD-ROM/DVD or Internet, USB; Windows Vista: 800 MHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 2 GB HD, Internet Explorer, CD-ROM/DVD or Internet, USB; Windows XP SP3 (32-bit only): Intel Pentium® II, Celeron® or 233 MHz compatible processor, 750 MB HD, Internet Explorer 6, CD-ROM/DVD or Internet, USB
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 8, Windows 11, Windows 8.1, Windows Vista, Windows 7
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
ChromeOS, Linux
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
20 - 90 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Bronze
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1219 x 1024 x 2380 mm
Chiều rộng
464 mm
Độ dày
385 mm
Chiều cao
145,5 mm
Trọng lượng
5,1 kg
Thông số đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
380 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
300 trang
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Thủ công
Yes
Phần mềm tích gộp
HP Printer Software, Google Toolbar, HP Update, Shop for Supplies Online
Chiều rộng của kiện hàng
508 mm
Chiều sâu của kiện hàng
194 mm
Chiều cao của kiện hàng
449 mm
Trọng lượng thùng hàng
7 kg
Technical details
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
12 pc(s)
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433210
Trọng lượng pa-lét
456 kg
Số lượng lớp/pallet
5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
60 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các loại mực in tương thích, linh kiện
Thermal Inkjet
Công nghệ in
In phun nhiệt
Nội dung hộp
HP Officejet Pro 6230 ePrinter; Power cord; HP 934 Setup Black Ink Cartridge (~300 pages); HP 935 Setup CMY Ink Cartridge (~380 pages); User Guide; Set up poster
Số lượng đầu in
4
Số lượng người dùng
3 người dùng
Quốc gia Distributor
España 2 distributor(s)
France 2 distributor(s)
Italia 2 distributor(s)
Sverige 3 distributor(s)
United Kingdom 4 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
Deutschland 3 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
Suomi 2 distributor(s)
Switzerland 1 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
United Arab Emirates 2 distributor(s)
Canada 1 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)