Thêm>>>
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.
HP Spectre 13 -3000ed Intel® Core™ i7 i7-4500U Laptop 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng 8 GB DDR3-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 8.1 Màu nâu, Bạc
Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP

Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Spectre
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
13
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
13-3000ed
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
E7G33EA#ABH
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay

Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality:
created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm:
262464
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày:
22 Jan 2025 04:52:16
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thiết kế
Sản Phẩm
*
Laptop
Màu sắc sản phẩm
*
Màu nâu, Bạc
Hệ số hình dạng
*
Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc
Nhôm
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Màn hình
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Kích thước màn hình
*
33,8 cm (13.3")
Độ phân giải màn hình
*
2560 x 1440 pixels
Màn hình cảm ứng
*

Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Đèn LED phía sau

Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý
*
Intel
Họ bộ xử lý
*
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
4th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý
*
i7-4500U
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
3 GHz
Tốc độ bộ xử lý
*
1,8 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1168
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
22 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core i7-4500 Mobile series
Tên mã bộ vi xử lý
Haswell
Loại bus
DMI2
Phát hiện lỗi FSB Parity

Chia bậc
C0
Công suất thoát nhiệt TDP
15 W
Tjunction
100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
12
Phiên bản PCI Express
2.0
Cấu hình PCI Express
2x4
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý

Bộ nhớ
Bộ nhớ trong
*
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bố cục bộ nhớ
1 x 8 GB
Bộ nhớ trong tối đa
*
8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ
*
256 GB
Phương tiện lưu trữ
*
SSD
Dung lượng ổ đĩa cứng
0 GB
Tổng dung lương ở cứng SSD
256 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
256 GB
Loại ổ đĩa quang
*

Đầu đọc thẻ được tích hợp

Thẻ nhớ tương thích
SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời
*
Không có
Card đồ họa on-board
*

Card đồ họa rời
*

Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board
*
Intel® HD Graphics 4400
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
200 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1100 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
1,74 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12
ID card đồ họa on-board
0xA16
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Beats Audio
Số lượng loa gắn liền
2
Micrô gắn kèm

Máy ảnh
Camera trước

Độ phân giải camera trước
2 MP
Độ phân giải camera trước
1920 x 1080 pixels
hệ thống mạng
Wi-Fi

Tiêu chuẩn Wi-Fi
*
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Kết nối mạng Ethernet / LAN

Bluetooth

Phiên bản Bluetooth
4.0
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN)
Chưa cài đặt
Mạng dữ liệu
Không hỗ trợ
4G WiMAX

4G LTE

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
*
2
Công nghệ Thunderbolt

Số lượng cổng HDMI
*
1
Số lượng cổng Mini DisplayPorts
1
Cổng DVI

Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF

Cổng kết hợp tai nghe/mic

Bộ nối trạm

Khe cắm ExpressCard

Loại khe cắm CardBus PCMCIA

Khe cắm SmartCard

Kết nối tai nghe
3.5 mm
Tổng số đầu nối SATA
4
Số lượng cổng kết nối SATA III
4
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số
*

Bàn phím nổi

Bàn phím full size

Bố cục bàn phím
QWERTY
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn
*
Windows 8.1
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)

Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)

Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel

Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Chống Trộm của Intel

Công nghệ Khởi động Nhanh của Intel®

Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)

Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)

Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Lưu trữ Ma trận Intel® (Intel® MST)

Công nghệ âm thanh Intel® HD

Công nghệ Quản lý Chủ động Intel® (Intel® AMT)

Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep

Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)

Công nghệ Intel® Clear Video

Công nghệ InTru™ 3D

Intel® Insider™

Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®

Công nghệ Intel Flex Memory Access

Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)

Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®

Intel® Enhanced Halt State

VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)

Intel® Demand Based Switching

Khóa An toàn Intel

Intel® TSX-NI

Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)

Kiến trúc Intel® 64

Tính năng bảo mật Execute Disable Bit

Trạng thái Chờ

Công nghệ Theo dõi nhiệt

Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
40 x 24 x 1.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Mã của bộ xử lý
SR16Z
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có

Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)

Phiên bản công nghệ Intel Smart Connect
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Intel ME Firmware
9.5
Phiên bản Intel® TSX-NI
0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)

Công nghệ Intel® Dual Display Capable

Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®

Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®

Công nghệ Intel Fast Memory Access

ID ARK vi xử lý
75460
Vi xử lý không xung đột

Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin
4
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
45 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19 V
Tự động cảm biến năng lượng

Giắc cắm đầu vào DC

Bảo mật
Khe cắm khóa cáp

Mã pin bảo vệt

Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-15 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3050 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 4570 m
Chứng nhận
Các chuẩn Wifi

Các loại giấy chứng nhận phù hợp
RoHS
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
324 mm
Độ dày
22 mm
Chiều cao
15 mm
Trọng lượng
*
1,48 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
390 mm
Chiều sâu của kiện hàng
130 mm
Chiều cao của kiện hàng
345 mm
Trọng lượng thùng hàng
3,23 kg
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
*

Thủ công

Hướng dẫn khởi động nhanh

Thẻ bảo hành

Bao gồm dây điện

Các đặc điểm khác
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe

Loại đĩa được hỗ trợ

Bộ nhớ trong tối đa (64-bit)
8 GB
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi

Máy tính 64-bit

Source | Review comments | Score |
---|---|---|
tinhte.vn
Updated:
2016-11-19 01:34:37 |
Spectre xuất hiện lần đầu tại sự kiện của HP vào đầu năm nay và sản phẩm tạo được ấn tượng bởi sự tinh tế trong thiết kế; đặc biệt là độ mỏng chỉ 10,4 mm, so với 13 mm của Macbook 12 mà Apple. Để đạt được các yếu tố cả về kiểu dáng, chức năng và hiệu suất...
![]() ![]() |
0%
|
hangtot.com
Updated:
2016-11-19 01:34:38 |
Mới đây HP đã cho ra mắt loạt máy tính mới thuộc dòng Pavilion và Spectre gồm có Pavilion 11 x2, Pavilion 13 x2, Spectre 13, Spectre 13 x2. Bây giờ chúng ta hãy cùng tìm hiểu về chiếc HP Spectre 13 xem nó có gì mới và ấn tượng qua bài đánh giá được Hangto...
![]() ![]() ![]() |
80%
|
skyit.vn
Updated:
2017-10-05 02:00:51 |
Tổng kết lại thì chiếc laptop HP Spectre 13t này có thể được coi là một trong những chiếc Ultrabook mạnh mẽ nhất trên thị trường hiện nay. Chất lượng và tốc độ của chiếc Ultrabook này tương đương với 1 chiếc Dell XPS 13 nhưng giá thì rẻ hơn hẳn.Dù cái tên...
![]() ![]() |
78%
|