Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
10 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 85 phần trăm
Chiều rộng (với giá đỡ)
443 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
220 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
425 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
9,2 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
443 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
87 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
345 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
5,75 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
1,3 cm
Trọng lượng thùng hàng
85 kg
Hệ thống âm thanh
No audio included at platform level
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
442 x 220,2 x 553,7 mm (17.4 x 8.67 x 21.8")
Yêu cầu về nguồn điện
Auto-ranging, 90 to 132 VAC and 195 to 265 VAC, Internal power supply, 50 to 60 Hz (built-in power supply)
Chức năng bảo vệ
Kensington Lock-ready
Tần số độ phân giải màn hình
Preset VESA Graphic Modes (non-interlaced): 1600 x 1200 @ 60 Hz-75 Hz (analog input), 1280 x 1024 @ 60 Hz-75 Hz-85 Hz, 1280 x 960 @ 60 Hz, 1152 x 900 @ 66 Hz, 1024 x 768 @ 60 Hz-75 Hz-85 Hz, 800 x 600 @ 60 Hz-85 Hz, 640 x 480 @ 60 Hz-75 Hz-85 Hz; Text Mode: 720 x 400 @ 70 Hz; MAC Mode: 1152 x 870 @ 75 Hz, 832 x 624 @ 75 Hz; SUN Mode: 1152 x 900 @ 66 Hz
Ổ nối loại đầu vào hiển thị video
Two connectors, dual DVI-I (VGA analog and digital)
Âm thanh bao gồm
No audio included at platform level
Kiểm soát tên đăng nhập
Input select, auto adjust/OSD up, OSD down, OSD menu select, power
Brightness, contrast, positioning, color temperature, individual color control, serial number display, full screen resolutions, clock, clock phase, video picture-in-picture (size and position), input selection (includes separate direct access key for dedicated swap between inputs 1 and 2), factory reset
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
Unpacked
20.28 lb
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)
Unpacked with stand
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét)
Unpacked with stand
Kích thước sản phẩm (với giá đỡ, hệ đo lường Anh)
442 x 220,2 x 424,2 mm (17.4 x 8.67 x 16.7")
Kích thước sản phẩm (không có giá đỡ, hệ đo lường Anh)
442 x 86,9 x 344,9 mm (17.4 x 3.42 x 13.6")
Chứng nhận
TCO'03, TUV-Ergo, UL, VCCI, CE, ISO 13406-2
Tốc độ bộ xử lý
0,533 GHz
Bộ nhớ trong (RAM)
160 MB