Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-30 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối
10 - 90 phần trăm
Các tính năng của card video
Integrated ATI Radeon X300
Supports resolutions up to 2048 x 1536 @ 32 bpp
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
10 - 95 phần trăm
Yêu cầu về nguồn điện
ATX Power Supply, Input voltage 90 – 140 / 180 – 264 VAC, 50/60 Hz, passive PFC or non-PCF (115v / 230v line)
Bộ điều hợp video, bus
PCI Express x16
Bộ điều khiển ổ đĩa
SATA 3.0 Gb/s
Thiết bị kiểm soát hệ thống phụ của đĩa
Serial ATA 1.5
Độ phân giải của card video
Supports resolutions up to 2048 x 1536 @ 32 bpp
Công suất âm thanh phát thải
IDLE (Fixed disk drive spinning): LWAd = 4.3 Bels; FIXED DISK (Random write): LWAd = 4.8 Bels; CD-ROM (Sequential Reads): LWAd = 5.0 Bels
Ổ cứng mạng cục bộ (LAN)
Integrated Realtek 8100C Fast Ethernet Network Controller 10/100
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
Các khoang ổ đĩa
2 internal 3.5 inch
2 external 5.25 inch and 1 external 3.5 inch
Khe cắm mở rộng
2 x full-height PCI 2.3
1 x full-height PCI Express x1
1 x full-height PCI-Express x16
Âm thanh bao gồm
Realtek ALC861 High Definition audio codec, 3D audio compliant with AC'97 rev. 2.3 and HD Audio compatible
Công nghệ bộ xử lý
Hyper-Threading
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet/Fast Ethernet
Loại bàn phím
2004 standard PS/2
HP PS/2 or USB Standard Keyboard
Thiết bị chỉ điểm
USB optical mouse
PS/2 2-Button scroll mouse, USB 2-Button optical scroll mouse or USB 2-Button scroll mouse