Thêm>>>
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.
Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP

Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
DeskJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
2132
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
F5S41A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0889296132196

Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng

Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality:
created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm:
13069
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày:
26 Mar 2023 08:40:20
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
In
Chế độ in kép
Thủ công
Độ phân giải màu
4800 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Công nghệ in
*
In phun nhiệt
In
*
In màu
Độ phân giải tối đa
*
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
7,5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
5,5 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
20 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
16 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
15 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
18 giây
Sao chép
Sao chép
*
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 300 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
5 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
3 cpm
Số bản sao chép tối đa
9 bản sao
Scanning
Quét (scan)
*
Quét màu
Độ phân giải scan quang học
*
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Kiểu quét
*
Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét
CIS
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPG, PNG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Các cấp độ xám
256
Ổ đĩa quét
TWAIN
Phiên bản TWAIN
1,9
Fax
Fax
*

Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
50 - 100 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
1000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số

Số lượng hộp mực in
*
2
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 3
Nhiều công nghệ trong một

Phân khúc HP
Trang chủ, Home office
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào
*
1
Tổng công suất đầu vào
*
60 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
25 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)

Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Công suất đầu ra tối đa
25 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy in ảnh, Giấy trơn
Xử lý giấy
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
DL
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 90 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Cổng USB

Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi
*

Kết nối mạng Ethernet / LAN
*

Công nghệ in lưu động
Không hỗ trợ
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm
*
Màu trắng
Định vị thị trường
*
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
*

Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa)
10 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
1,9 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
0,9 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Special features
HP ePrint

HP Auto-On/Auto-Off

Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window

Hỗ trợ hệ điều hành Mac

Hệ điều hành Linux được hỗ trợ

Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
425 mm
Độ dày
304 mm
Chiều cao
149 mm
Trọng lượng
3,42 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
475 mm
Chiều sâu của kiện hàng
191 mm
Chiều cao của kiện hàng
354 mm
Trọng lượng thùng hàng
4,48 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực

Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
115 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
100 trang
Kèm dây cáp
USB
Bao gồm dây điện

Các đặc điểm khác
PicBridge

CD phầm mềm
