Số lượng tối đa khay đầu vào
3
Công suất đầu vào tối đa
900 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Transparencies, Giấy thô (bond), Giấy nặng, Giấy trơn, Trước khi in, Nhãn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A5, A6, A4
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,1000,100 Mbit/s
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, Mopria Print Service
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM)
*
256 MB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu xám
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Kích thước màn hình
7,62 cm (3")
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
583 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
9,1 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
2,7 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Công cụ Quản lý HP
HP Proxy Agent, HP Imaging, HP Utility, HP Device Toolbox
Cung cấp Phần mềm HP
HP Software Installer/Uninstaller, HP Device Experience, HP Update, HP Printer Status and Alerts, HP Product Improvement Study, HP Scan App
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Chiều rộng của kiện hàng
497 mm
Chiều sâu của kiện hàng
398 mm
Chiều cao của kiện hàng
490 mm
Trọng lượng thùng hàng
15,5 kg