Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Transparencies, Giấy thô (bond), Giấy nặng, Giấy trơn, Trước khi in, Nhãn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A5, A6, A4
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
B5, C5, DL
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,1000,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11g, 802.11b, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, Mopria Print Service
Bộ nhớ trong tối đa
256 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM)
*
256 MB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu xám
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Kích thước màn hình
7,62 cm (3")
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
583 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
9,1 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
2,7 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Cung cấp Phần mềm HP
HP Software Installer/Uninstaller, HP Device Experience, HP Update, HP Device Toolbox, HP Printer Status and Alerts, HP Product Improvement Study, HP Scan App
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Chiều rộng của kiện hàng
497 mm
Chiều sâu của kiện hàng
398 mm
Chiều cao của kiện hàng
490 mm
Trọng lượng thùng hàng
15,5 kg