Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
22 x 22 mm
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Mô tả quản lý bảo mật
McAfee Security Solution, Kensington Lock slot, HP Privacy Filter (optional)
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Chiều cao (phía trước)
2,5 cm
Loại ổ đĩa cứng
160 GB 5400 rpm SATA
Các tính năng của card video
Mobile Intel Graphics Media Accelerator X4500 HD
Các tính năng có thể điều khiển
Intel Centrino 2 with vPro technology capable
Công nghệ không dây
Intel 802.11a/b/g/n mini-pci card, Bluetooth
Kiểu/Loại
Máy tính cá nhân
Yêu cầu về nguồn điện
External 65W HP Smart AC adapter, HP Fast Charge Technology
6-cell (55 WHr) Lithium-Ion battery
Loại pin
6-cell (55 WHr) Lithium-Ion battery
Giải pháp trạm nối
HP 2400/2500 Ultra-Light Docking Station, External MultiBay II, HP Monitor Stand, HP Adjustable Notebook Stand (all sold separately)
Các thiết bị đa khoang
Optional external Multibay II devices
Các hệ thống vận hành tương thích
Genuine Windows Vista Enterprise, SuSe Linux Enterprise Desktop 10
Dung lượng ổ đĩa cứng tối đa
160 GB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
80 GB
Khe cắm mở rộng
Slots available for additional devices: 1 ExpressCard/54 slot, Secure Digital slot
Công cụ bảo vệ
HP ProtectTools, TPM Embedded Security Chip 1.2, HP Fingerprint Sensor, HP Disk Sanitizer, optional Smart Card Reader
Loại thiết bị kiểm soát ổ cứng
SATA (7200 rpm)
SATA (5400 rpm)
Intel® segment tagging
Doanh nghiệp