Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
*
2 W
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Chiều rộng (với giá đỡ)
523 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
289 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
480 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
503 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
183 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
372 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
9 kg
Trọng lượng thùng hàng
7 kg
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
568 x 171 x 450 mm
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 240 VAC, 50 - 60 Hz, Internal AC adapter
Loa và micrô
Integrated active speakers (2 x 2W per channel) with front volume control
Tần số độ phân giải màn hình
All VESA modes up to 1600 x 900 @ 60Hz (native recommended)
Ổ nối loại đầu vào hiển thị video
Analog (15-pin miniature D-sub VGA)
Chức năng bảo vệ
Kensington lock ready (sold separately)
Kiểm soát tên đăng nhập
Switch Video Input, Brightness, Contrast, Image Control, Colour, Quick View, Management, Information, Factory Reset, Exit and Languages: English, German, Spanish, French, Italian; Simplified Chinese, Japanese, Dutch
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
UL, CUL/CSA, CE, FCC Class B, NOM, ICES
Microsoft Windows certified (Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP and Microsoft Vista)