Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
35 x 35 mm
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Mô tả quản lý bảo mật
McAfee Security Solution, Kensington Lock slot, HP Privacy Filter (optional)
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Các tính năng của card video
Mobile Intel Graphics Media Accelerator 4500MHD
Công nghệ không dây
Intel 802.11 a/b/g/n mini-pci card, Bluetooth
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
Kiểu/Loại
Máy tính cá nhân
Yêu cầu về nguồn điện
90W HP Smart AC Adapter, 90W Smart Combo Adapter, HP Fast Charge
6-cell (55 WHr) Lithium-Ion battery
Giải pháp trạm nối
HP Docking Station, HP Advanced Docking Station, HP Monitor Stand, HP Adjustable Notebook Stand (all sold separately)
Khe cắm mở rộng
Slots available for additional devices: 1 ExpressCard/54 slot, Secure Digital slot
Các hệ thống vận hành tương thích
Genuine Windows Vista Business 64-bit, Genuine Windows Vista Enterprise, SuSE Linux Enterpise Desktop 10
Dung lượng ổ đĩa cứng tối đa
80 GB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
160 GB
Mô tả quản lý cấu hình
HP Recovery Manager (Windows Vista only), HP Client Manager Software, HP Client Configuration Management Agent
Công cụ bảo vệ
HP ProtectTools, TPM Embedded Security Chip 1.2, HP Fingerprint Sensor, integrated Smart Card Reader
Loại thiết bị kiểm soát ổ cứng
SATA (7200 rpm)
Solid State Drive
SATA (5400 rpm)
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s
Intel® segment tagging
Doanh nghiệp