Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
20 - 60 °C
Chiều rộng (với giá đỡ)
490 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
184 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
397 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
490 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
184 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
397 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
6,1 kg
Trọng lượng thùng hàng
7,6 kg
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
590 x 175 x 516 mm
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 240V, 50 - 60Hz, External AC 100-240V, auto-ranging, 50-60Hz
Loa và micrô
Integrated active speakers (2 x 2W /channel) with front volume control
Tần số độ phân giải màn hình
1680 x 1050 @ 60Hz (native recommended) plus all VESA modes up to 1680 x 1050 @ 60Hz
Ổ nối loại đầu vào hiển thị video
Analog (15-pin miniature D-sub VGA)
Chức năng bảo vệ
Kensington lock ready
Kiểm soát tên đăng nhập
Brightness, Contrast, Image Control, Color, Quick View, Language, Management, Information, Factory Reset, Exit, 8 Languages
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
CE Marking, 9241-3,7,8 VDT guidelines, ISO 13406-2 pixel defect guidelines, MPR-II, FCC approval, Microsoft Windows certified (Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, and Microsoft Vista), UL listed, GOST (Russia), SASO (Saudi Arabia), SABS (South Africa), SEMKO