Khối lượng (không có giá đỡ)
4,9 kg
Trọng lượng thùng hàng
6,5 kg
Phần mềm tích gộp
HP Display Assistant is a software utility that allows monitor adjustment and color calibration using the Display Data Channel Command Interface (DDC/CI) protocol of the connected PC; HP Display LiteSaver feature allows you to schedule Sleep mode at preset times to help protect the monitor against image retention, drastically lower power consumption and energy costs, and extend the lifespan of the monitor
Hệ thống âm thanh
No audio included at platform level
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
487 x 190 x 472 mm
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
416,6 x 414 x 193 mm (16.4 x 16.3 x 7.6")
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 240 VAC, 50/60 Hz
Ổ nối loại đầu vào hiển thị video
15-pin D-sub mini connector; detached
Chức năng bảo vệ
Kensington Lock-ready
Độ phân giải được khuyến nghị
Preset VESA Graphic Modes (non-interlaced): 1280 x 1024 @ 60 and 75 Hz, 1024 x 768 @ 60, 70 and 75 Hz, 1152 x 870 @ 75 Hz (Mac), 1152 x 900 @ 76 Hz (Sun), 832 x 624 @ 75 Hz (Mac), 800 x 600 @ 60, 72 and 75 Hz, 720 x 400 @ 70 Hz, 640 x 480 @ 60, 72 and 75 Hz
Độ phân giải tối đa
1280 x 1024 pixels
Tần số độ phân giải màn hình
1280 x 1024 @ 60 & 75 Hz, 1024 x 768 @ 60, 70 & 75 Hz, 1152 x 870 @ 75 Hz (Mac), 1152 x 900 @ 76 Hz (Sun), 832 x 624 @ 75 Hz (Mac), 800 x 600 @ 60, 72 & 75 Hz, 720 x 400 @ 70 Hz, 640 x 480 @ 60, 72 & 75 Hz
Âm thanh bao gồm
No audio included at platform level
Kiểm soát tên đăng nhập
Power on/off 3 button OSD (menu, plus, minus)
brightness; clock (clock phase); color temperature; contrast; factory reset; image control; monitor management
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
10.8 lb
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)
With stand
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét)
With stand
Độ phân giải analog tối đa
1280 x 1024 pixels
Độ phân giải riêng
SXGA (1280x1024)
Kích thước sản phẩm (với giá đỡ, hệ đo lường Anh)
16 .4 x 16.3 x 7 .6
Kích thước sản phẩm (không có giá đỡ, hệ đo lường Anh)
414 x 348 x 58,4 mm (16.3 x 13.7 x 2.3")
Chứng nhận
ISO 13406-2 pixel defect guidelines, MPR-II, CISPR, VCCI, CSA (Canada), ACA (Australia), TUV and GS Mark (German ergonomic), BSMI (Taiwan), CCC (China), MIC (South Korea), NOM (Mexico), Eastern European approvals, CE Marking, FCC approval, ENERGY STAR qualified, TCO '03 (emissions, ergonomics, environment), Microsoft Windows certified (Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, and Windows Vista), UL listed, GOST (Russia), SASO (Saudi Arabia)