Thêm>>>
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.
HP EliteBook Revolve 810 G1 Intel® Core™ i5 i5-3437U Hybrid (2-trong-1) 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng 4 GB DDR3-SDRAM 128 GB SSD Windows 8 Pro Bạc
Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP

Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
EliteBook Revolve
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
810
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
810 G1
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
H5F14EADEMO
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay


Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality:
created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm:
89950
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày:
23 Jan 2025 18:32:34
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thiết kế
Sản Phẩm
*
Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm
*
Bạc
Hệ số hình dạng
*
Có thể chuyển đổi được (Xoay)
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình
*
29,5 cm (11.6")
Độ phân giải màn hình
*
1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng
*

Đèn LED phía sau

Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý
*
Intel
Họ bộ xử lý
*
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
3rd gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý
*
i5-3437U
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
2,9 GHz
Tốc độ bộ xử lý
*
1,9 GHz
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1023
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
22 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core i5-3400 Mobile Series
Tên mã bộ vi xử lý
Ivy Bridge
Loại bus
DMI
Phát hiện lỗi FSB Parity

Chia bậc
L1
Công suất thoát nhiệt TDP
17 W
Tjunction
105 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Phiên bản PCI Express
2.0
Cấu hình PCI Express
1x16, 2x8, 1x8+2x4
Tỷ lệ Bus/Nhân
19
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý

Bộ nhớ
Bộ nhớ trong
*
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa
*
12 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ
*
128 GB
Phương tiện lưu trữ
*
SSD
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
128 GB
Loại ổ đĩa quang
*

Đầu đọc thẻ được tích hợp

Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Đồ họa
Model card đồ họa rời
*
Không có
Card đồ họa on-board
*

Card đồ họa rời
*

Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board
*
Intel® HD Graphics 4000
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
650 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1200 MHz
ID card đồ họa on-board
0x166
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
DTS Studio Sound
Số lượng loa gắn liền
2
Micrô gắn kèm

Máy ảnh
Camera trước

Độ phân giải camera trước
1 MP
hệ thống mạng
Thế hệ mạng thiết bị di động
4G
Tiêu chuẩn 4G
WiMAX
Wi-Fi

Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g
Kết nối mạng di động
*

Kết nối mạng Ethernet / LAN

Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth

4G WiMAX

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
*
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Cổng DVI

Cổng ra S/PDIF

Giắc cắm micro

Cổng kết hợp tai nghe/mic

Bộ nối trạm

Khe cắm ExpressCard

Loại khe cắm CardBus PCMCIA

Khe cắm SmartCard

Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel® QM77 Express
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím
Bàn phím số
*

Bàn phím chống nước

Bàn phím full size

Bố cục bàn phím
QWERTY
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn
*
Windows 8 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)

Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)

Công nghệ Chống Trộm của Intel

Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)

Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)

Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)

Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep

Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)

Công nghệ Intel® Clear Video

Công nghệ InTru™ 3D

Intel® Insider™

Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®

Công nghệ Intel Flex Memory Access

Intel® Smart Cache

Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)

Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®

Intel® Enhanced Halt State

VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)

Intel® Demand Based Switching

Khóa An toàn Intel

Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)

Kiến trúc Intel® 64

Tính năng bảo mật Execute Disable Bit

Trạng thái Chờ

Công nghệ Theo dõi nhiệt

Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
31.0 x 24.0 (BGA1023)
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX
Mã của bộ xử lý
SR0XE
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có

Graphics & IMC lithography
22 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)

Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)

Công nghệ Intel® Dual Display Capable

Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®

Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®

Công nghệ Intel Fast Memory Access

ID ARK vi xử lý
71259
Vi xử lý không xung đột

Tích hợp 4G WiMAX

Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin
6
Công suất pin
*
44 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
8 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
45 W
Giắc cắm đầu vào DC

Bảo mật
Khe cắm khóa cáp

Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Gold, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
285 mm
Độ dày
212 mm
Chiều cao
22,2 mm
Trọng lượng
*
1,4 kg
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
*

Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Các đặc điểm khác
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe

Source | Review comments | Score |
---|---|---|
tinhte.vn
Updated:
2016-12-14 17:18:46 |
Nhắc đến EliteBook , chúng ta thường nghĩ tới những chiếc máy tính cao cấp của HP với thiết kế chắc chắn, độ ổn định cao nhằm đáp ứng nhu cầu doanh nghiệp. Trải qua 5 thế hệ, EliteBook đã có những thay đổi lớn về mặt thiết kế, mỏng hơn và công nghệ mới...
![]() ![]() ![]() |
0%
|
skyit.vn
Updated:
2016-12-14 17:18:46 |
Một năm sau, khi đã có mặt Windows 8, máy tính bảng / máy tính xách tay hỗn hợp là có hàng tá. Nhưng HP EliteBook Revolve 810 như đang nhởn nhơ với thiết kế xoay màn hình cũ. Đã có rất nhiều công ty ra mắt loại máy này, trong đó có Lenovo với các loại như...
![]() ![]() ![]() |
80%
|