Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
1000 - 6000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
PCL 5, PCL 6, PCL XL, PostScript 3, PDF
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
80000 số trang/tháng
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải màu
2400 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
75 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
75 ppm
Độ phân giải tối đa
*
2400 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
50 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
50 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
6,5 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
4,2 mm
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
500 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
300 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
*
4
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa
1550 tờ
Công suất đầu ra tối đa
300 tờ
Khổ in tối đa
201.6 x 347.1 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Giấy mattˌ không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy satin, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Oficio, 16K, L, Hagaki card
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15 cm
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 250 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, Mopria Print Service
Bộ nhớ trong (RAM)
*
512 MB
Bộ nhớ trong tối đa
512 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
56 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,9 dB
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm
*
Màu trắng