Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
52 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
43 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5,4 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
4,3 mm
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
250000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
5000 - 20000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Số lượng phông chữ máy in
105
Phân khúc HP
Doanh nghiệp
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
650 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
500 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
550 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
6
Công suất đầu vào tối đa
4400 tờ
Công suất đầu ra tối đa
1300 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trọng lượng nhẹ, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Bộ nhớ trong (RAM)
*
512 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1536 MB