Độ phân giải màu
4800 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Công nghệ in
*
In phun nhiệt
Độ phân giải tối đa
*
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
12 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
8 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
22 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
21 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
16 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
18 giây
In lề trên (tối thiểu)
3 mm
In lề dưới (tối thiểu)
3 mm
In lề trái (tối thiểu)
3 mm
In lề phải (tối thiểu)
3 mm
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
11 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
5 cpm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4)
18 cpm
Số bản sao chép tối đa
50 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Độ phân giải scan quang học
*
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Kiểu quét
*
Máy quét hình phẳng
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPEG, PNG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
0 - 1000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
400 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 3 GUI
Nhiều công nghệ trong một
Phân khúc HP
Trang chủ, Home office
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
125 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
25 tờ
Kiểu nhập giấy
In từng tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Số lượng tối đa khay đầu vào
2
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy in ảnh bóng, Giấy mattˌ không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal, Letter
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
4x6, 5x7, 8x10